Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bejaarde vroue soos moeders, jongeres soos susters in alle reinheid.
đờn bà có tuổi cũng như mẹ, bọn thiếu nữ như chị em, mà phải lấy cách thánh sạch trọn vẹn.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
so het die here my dan vergelde na my geregtigheid, na my reinheid voor sy oë.
vì vậy, Ðức giê-hô-va đã báo tôi tùy sự công bình tôi, thưởng tôi theo sự tinh sạch tôi trước mặt ngài.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hy wat reinheid van hart liefhet, wie se lippe aangenaam is--die koning is sy vriend.
ai ái mộ lòng thánh sạch, và có duyên nơi môi miệng mình, sẽ được vua làm bạn nghĩa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
die here het met my gehandel na my geregtigheid; hy het my vergelde na die reinheid van my hande.
vì tôi đã giữ theo các đường lối Ðức giê-hô-va, chẳng có làm ác xây bỏ Ðức chúa trời tôi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hy red selfs hom wat nie onskuldig is nie: ja, hy word gered deur die reinheid van jou hande.
Ðến đỗi ngài sẽ giải cứu kẻ có tội; thật, kẻ ấy sẽ nhờ sự thanh sạch của tay ông mà đước cứu.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
in reinheid, in kennis, in lankmoedigheid, in vriendelikheid, in die heilige gees, in ongeveinsde liefde;
bởi sự thanh sạch, thông biết, khoan nhẫn, nhơn từ, bởi Ðức thánh linh, bởi lòng yêu thương thật tình,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
laat ons dan feesvier, nie met die ou suurdeeg of met die suurdeeg van ondeug en boosheid nie, maar met die ongesuurde brode van reinheid en waarheid.
vậy thì, chúng ta hãy giữ lễ, chớ dùng men cũ, chớ dùng men gian ác, độc dữ, nhưng dùng bánh không men của sự thật thà và của lẽ thật.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
jou kalf, o samaría, is afskuwelik; my toorn is teen hulle ontvlam. hoe lank sal hulle tot reinheid onbekwaam wees?
hỡi sa-ma-ri, bò con của ngươi đã bị bỏ rồi! cơn giận của ta đã phừng lên nghịch cùng chúng nó. chúng nó chẳng được khỏi tội cho đến khi nào?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
alhoewel Ék julle reinheid van tande gegee het in al julle stede en broodsgebrek in al julle woonplekke--nogtans het julle jul tot my nie bekeer nie, spreek die here.
còn như ta, ta đã làm cho răng các ngươi nên sạch trong mọi thành các ngươi, và làm cho thiếu bánh trong mọi nơi các ngươi ở. Ðức giê-hô-va phán: dầu vậy các ngươi cũng không trở lại cùng ta!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
laat niemand jou jonkheid verag nie, maar wees 'n voorbeeld vir die gelowiges in woord, in wandel, in liefde, in gees, in geloof, in reinheid.
chớ để người ta khinh con vì trẻ tuổi; nhưng phải lấy lời nói, nết làm, sự yêu thương, đức tin và sự tinh sạch mà làm gương cho các tín đồ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
het hy my nie self gesê nie: sy is my suster? en sy het self ook gesê: hy is my broer. in die onskuld van my hart en in die reinheid van my hande het ek dit gedoen.
người đó há chẳng nói với tôi rằng: ấy là em gái tôi chăng? và chánh người nữ há chẳng nói rằng: ấy là anh tôi sao? tôi làm sự nầy bởi lòng ngay thẳng và tay thanh khiết của tôi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: