From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
en ook op my diensknegte en diensmaagde sal ek in dié dae van my gees uitstort, en hulle sal profeteer.
phải, trong những ngày đó, ta sẽ đổ thần ta khắp trên các đầy tớ trai và gái ta, chúng nó đều nói lời tiên tri;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
'n gebed van 'n ellendige as hy beswyk en sy klagte uitstort voor die aangesig van die here.
hỡi Ðức giê-hô-va, xin nghe lời cầu nguyện tôi, nguyện tiếng tôi thấu đến ngài.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en in die laaste dae, spreek god, sal ek van my gees uitstort op alle vlees, en julle seuns en julle dogters sal profeteer, en julle jongelinge sal gesigte sien, en julle ou mense sal drome droom.
Ðức chúa trời phán: trong những ngày sau rốt, ta sẽ đổ thần ta khắp trên mọi xác-thịt; con trai và con gái các ngươi đều sẽ nói lời tiên tri, bọn trai trẻ sẽ thấy điềm lạ, và các người già cả sẽ có chiêm bao,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
bring die hele tiende na die skathuis, sodat daar spys in my huis kan wees; en beproef my tog hierin, sê die here van die leërskare, of ek vir julle nie die vensters van die hemel sal oopmaak en op julle 'n oorvloedige seën sal uitstort nie.
các ngươi hãy đem hết thảy phần mười vào kho, hầu cho có lương thực trong nhà ta; và từ nay các ngươi khá lấy điều nầy mà thử ta, Ðức giê-hô-va vạn quân phán, xem ta có mở các cửa sổ trên trời cho các ngươi, đổ phước xuống cho các ngươi đến nỗi không chỗ chứa chăng!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: