From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
اذهب
tới
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
اذهب إلى
tới
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
اذهب إلى...
& tá»i...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
اذهب تسونغ
gò công
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
اذهب إلى سّطر:
& tới dòng:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
اذهب إلى الأعلى
lên
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
اذهب إلى السطر...
& tá»i dòng...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
اذهب إلى موقع كديcomment
tới nơi mạng kdecomment
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
اذهب إلى صفحة@ action
& tá»i trang...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
اذهب إلى السطر التالي...
bưá»c tá»i dòng kế...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
اذهب إلى السطر@ action
tá»i dòng
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
اذهب إلى سطح المكتب الأسفل
cửa sổ tới màn hình ngay dưới
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
اذهب إلى موقع سِمات كيدي على الشبكة
tới trang web sắc thái kde
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
وتعلمون حيث انا اذهب وتعلمون الطريق.
các ngươi biết ta đi đâu, và biết đường đi nữa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
اقتصر عني فاتبلج قبل ان اذهب فلا اوجد
chúa ôi! xin hãy dung thứ tôi, để tôi hồi sức lại trước khi tôi đi mất, không còn nữa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
فقال له لا اذهب بل الى ارضي والى عشيرتي امضي.
hô-báp đáp rằng: tôi không đi đâu, nhưng tôi sẽ đi về xứ sở tôi, là nơi bà con tôi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
فقال له انا هو. اذهب وقل لسيدك هوذا ايليا.
người đáp: Ừ phải ta. ngươi hãy đi nói với chủ ngươi rằng: Ê-li ở đây.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
اذهب يتجه إلى الصفحة التي كتبتها في شريط المواقع.
Đi tớiĐi tới trang web đã nhập vào thanh vị trí.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
فالآن اذهب وانا اكون مع فمك وأعلمك ما تتكلم به.
vậy bây giờ, hãy đi; ta sẽ ở cùng miệng ngươi và dạy ngươi những lời phải nói.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
اذهب الى النملة ايها الكسلان. تأمل طرقها وكن حكيما.
hỡi kẻ biếng nhác, hãy đi đến loài kiến; khá xem xét cách ăn ở nó mà học khôn ngoan.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: