Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
الى متى تضعون اشراكا للكلام. تعقّلوا وبعد نتكلم.
Ông gài bẫy bằng các lời mình cho đến chừng nào? hãy suy nghĩ, rồi chúng tôi sẽ nói.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
لانه وجد في شعبي اشرار يرصدون كمنحن من القانصين ينصبون اشراكا يمسكون الناس.
vì trong vòng dân ta có những kẻ ác; chúng nó hay rình rập, như người nhử chim, gài bẫy giăng lưới, mà bắt người ta.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
اخفى لي المستكبرون فخا وحبالا. مدوا شبكة بجانب الطريق. وضعوا لي اشراكا. سلاه
những kẻ kiêu ngạo đã gài bẫy và trăng dây cho tôi, giương lưới dọc dài theo đường; chúng nó cũng đặt vòng gài tôi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: