Results for اعدائكم translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

اعدائكم

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

فتهلكون بين الشعوب وتاكلكم ارض اعدائكم.

Vietnamese

các ngươi sẽ bị chết mất giữa các dân, đất kẻ thù nghịch sẽ nuốt các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

بل انما اتقوا الرب الهكم وهو ينقذكم من ايدي جميع اعدائكم.

Vietnamese

nhưng khá kính sợ, giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi, ngài sẽ giải cứu các ngươi khỏi tay các kẻ thù nghịch.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

لا تصعدوا. لان الرب ليس في وسطكم لئلا تنهزموا امام اعدائكم.

Vietnamese

chớ đi lên đó, e các ngươi bị quân nghịch đánh bại chăng; vì Ðức giê-hô-va không còn ở giữa các ngươi nữa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ويعثر بعضهم ببعض كما من امام السيف وليس طارد ولا يكون لكم قيام امام اعدائكم.

Vietnamese

người nầy vấp ngã trên người kia như trước ngọn gươm, vốn chẳng ai rượt đuổi theo họ; các ngươi không thể chịu nổi trước mặt quân thù nghịch mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

واجعل وجهي ضدكم فتنهزمون امام اعدائكم ويتسلط عليكم مبغضوكم وتهربون وليس من يطردكم

Vietnamese

ta sẽ nổi giận cùng các ngươi; các ngươi sẽ bị quân thù nghịch đánh đập; kẻ nào ghét các ngươi sẽ lấn lướt các ngươi, và các ngươi sẽ chạy trốn không ai đuổi theo.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فقال الرب لي قل لهم لا تصعدوا ولا تحاربوا لاني لست في وسطكم لئلا تنكسروا امام اعدائكم.

Vietnamese

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng ta rằng: hãy nói cùng dân sự: chớ đi lên và chớ chiến trận, vì ta không ngự giữa các ngươi; e các ngươi bị quân thù nghịch đánh bại.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

والباقون منكم يفنون بذنوبهم في اراضي اعدائكم. وايضا بذنوب آبائهم معهم يفنون.

Vietnamese

ai trong các ngươi còn sống, sẽ vì cớ gian ác mình và gian ác của tổ phụ mà hao mòn trong xứ kẻ thù nghịch mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فارسل الرب يربعل وبدان ويفتاح وصموئيل وانقذكم من يد اعدائكم الذين حولكم فسكنتم آمنين.

Vietnamese

Ðức giê-hô-va đã sai giê-ru-ba-anh, bê-đan, giép-thê, và sa-mu-ên; ngài giải cứu các ngươi khỏi kẻ thù nghịch xung quanh các ngươi, và các ngươi đã ở được an ổn vô sự.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

حينئذ تستوفي الارض سبوتها كل ايام وحشتها وانتم في ارض اعدائكم. حينئذ تسبت الارض وتستوفي سبوتها.

Vietnamese

trọn trong lúc đất bỏ hoang vu, và các ngươi ở trong đất của kẻ thù nghịch, khi đó đất sẽ được an nghỉ hưởng những năm sa-bát.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

واما انتم فلا تقفوا بل اسعوا وراء اعدائكم واضربوا مؤخرهم. لا تدعوهم يدخلون مدنهم لان الرب الهكم قد اسلمهم بيدكم.

Vietnamese

còn các ngươi chớ dừng lại, phải rượt theo quân nghịch, xông đánh phía sau; đừng để chúng nó vào thành chúng nó; vì giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã phó chúng nó vào tay các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وكلمهم قائلا. بمال كثير ارجعوا الى خيامكم وبمواش كثيرة جدا بفضة وذهب ونحاس وحديد وملابس كثيرة جدا. اقسموا غنيمة اعدائكم مع اخوتكم.

Vietnamese

và nói rằng: các ngươi trở về trại mình có đem của cải rất nhiều, có lắm bầy súc vật, cùng vàng, bạc, đồng, sắt, và áo xống phủ phê; hãy chia cho anh em mình của cướp được nơi thù nghịch các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ويقول لهم اسمع يا اسرائيل. انتم قربتم اليوم من الحرب على اعدائكم. لا تضعف قلوبكم. لا تخافوا ولا ترتعدوا ولا ترهبوا وجوههم.

Vietnamese

mà rằng: hỡi y-sơ-ra-ên, hãy nghe! ngày nay các ngươi đi giao chiến cùng thù nghịch mình, lòng các ngươi chớ nhát, chớ sợ, chớ run rẩy, và chớ kinh khiếp vì chúng nó;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,761,658,127 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK