Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
أداة الوسائط القابلة للإزالةname
trợ giúp cho dung lượng tháo rời Đượcname
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
المجلدات القابلة للامتداد@ title: menu
mọi thư mục
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
تعليم كل الحزم القابلة للترقية والتي ليست مبقاة للترقية
Đánh dấu mọi gói có khả năng nâng cấp mà không được giữ lại để nâng cấp
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
كل الملفات القابلة للفتحwindow title including overall download progress in percent
mọi tập tin mở đượcwindow title including overall download progress in percent
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
مسار الدليل الذي يحتوي الملفات القابلة للتنفيذ المراد تشغيلها مباشرة عند الولوج للجلسة
ÄÆ°á»ng dẫn tá»i thÆ° mục chứa các táºp tin thá»±c hiá»n Äược cần chạy khi ÄÄng nháºp và o phiên chạy.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
وكان في ولادتها ان احدهما اخرج يدا فاخذت القابلة وربطت على يده قرمزا قائلة هذا خرج اولا.
Ðương lúc sanh nở, một trong hai đứa đưa tay ra trước; bà mụ bắt lấy tay buộc một sợi chỉ điều, và nói rằng: Ðứa nầy ra trước.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
فقالت القابتان لفرعون ان النساء العبرانيات لسن كالمصريات. فانهنّ قويات يلدن قبل ان تاتيهنّ القابلة.
các bà mụ tâu rằng: Ấy tại người đàn bà hê-bơ-rơ chẳng phải như người đàn bà Ê-díp-tô; vì họ mạnh khỏe hơn, đã sanh nở trước khi mụ đến.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
افحص ما إذا كانت الأداة جاهزة ؛ السواقات القابلة للتغيير يجب أن تحتوي وسائط ، والأدوات القابلة للنقل يجب أن تكون موصلة ومشغلة ؛ ثم جرب مرة أخرى.
hãy kiểm tra xem thiết bị là sẵn sàng: ổ đĩa rời phải có vật chứa, và thiết bị di động phải được kết nối và có điện năng đã bật, rồi thử lại.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
قابل للكتابة
& ghi được
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting