Results for المنافقون translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

المنافقون

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

هناك يكف المنافقون عن الشغب وهناك يستريح المتعبون.

Vietnamese

Ở đó kẻ hung ác thôi rày rạc, và các người mỏn sức được an nghỉ;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

من هو حكيم حتى يفهم هذه الأمور وفهيم حتى يعرفها. فان طرق الرب مستقيمة والابرار يسلكون فيها. واما المنافقون فيعثرون فيها

Vietnamese

ai là khôn ngoan mà hiểu những sự nầy? ai là giỏi giang mà biết những sự đó? vì các đường lối của Ðức giê-hô-va là ngay thẳng; những kẻ công bình sẽ bước đi trong đó, còn những kẻ phạm phép thì vấp ngã trong đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ارتعب في صهيون الخطاة. اخذت الرعدة المنافقين. من منا يسكن في نار آكلة. من منا يسكن في وقائد ابدية.

Vietnamese

những kẻ phạm tội đã kinh hãi trong si-ôn; bọn vô đạo đã run rẩy. ai trong chúng ta ở được với đám lửa thiêu nuốt? ai trong chúng ta ở được với sự thiêu đốt đời đời?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,762,631,949 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK