Results for بلطشاصر translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

بلطشاصر

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

فجعل لهم رئيس الخصيان اسماء فسمى دانيال بلطشاصر وحننيا شدرخ وميشائيل ميشخ وعزريا عبد نغو

Vietnamese

người làm đầu hoạn quan đặt tên cho họ: Ða-ni-ên tên bên-tơ-xát-sa; cho ha-na-nia tên sa-đơ-rắc; cho mi-sa-ên tên mê-sác; và cho a-xa-ria tên a-bết-nê-gô.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

اجاب الملك وقال لدانيال الذي اسمه بلطشاصر هل تستطيع انت على ان تعرّفني بالحلم الذي رأيت وبتعبيره.

Vietnamese

vua cất tiếng nói cùng Ða-ni-ên, mà người ta vậy gọi là bên-sơ-xát-sa, rằng: quả thật rằng ngươi có thể tỏ cho ta biết điềm chiêm bao ta đã thấy, và lời giải nó chăng?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

في السنة الثالثة لكورش ملك فارس كشف امر لدانيال الذي سمي باسم بلطشاصر. والامر حق والجهاد عظيم وفهم الأمر وله معرفة الرؤيا.

Vietnamese

năm thứ ba đời vua si-ru nước phe-rơ-sơ, có một sự tỏ ra cho Ða-ni-ên cũng gọi là bên-tơ-xát-sa. sự tỏ ra đó là thật, tức là sự chiến tranh lớn. Ða-ni-ên hiểu sự đó, và rõ được ý của sự hiện thấy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

من حيث ان روحا فاضلة ومعرفة وفطنة وتعبير الاحلام وتبيين ألغاز وحلّ عقد وجدت في دانيال هذا الذي سماه الملك بلطشاصر. فليدع الآن دانيال فيبيّن التفسير

Vietnamese

bởi vì Ða-ni-ên mà vua đã đặt tên bên-tơ-xát-sa, trong người có linh tánh tốt lành, có sự thông biết và khôn sáng để giải nghĩa được những câu kín nhiệm, và làm co những sự hồ nghi tan chảy. vậy bây giờ hãy sai gọi Ða-ni-ên, và người sẽ giải nghĩa cho.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

هذا الحلم رأيته انا نبوخذناصّر الملك. اما انت يا بلطشاصر فبيّن تعبيره لان كل حكماء مملكتي لا يستطيعون ان يعرفوني بالتعبير. اما انت فتستطيع لان فيك روح الآلهة القدوسين

Vietnamese

ta đây và vua nê-bu-cát-nết-sa, đã thấy điềm chiêm bao ấy. vậy, hỡi bên-tơ-xát-sa, ngươi hãy giải nghĩa cho ta được, vì hết thảy bác sĩ trong nước ta không có thể giải nghĩa cho ta được; nhưng ngươi giải được, vì linh của các thần thánh ở trong ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,747,794,079 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK