Results for تيطس translation from Arabic to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

لكن الله الذي يعزي المتضعين عزانا بمجيء تيطس.

Vietnamese

nhưng Ðức chúa trời là Ðấng yên ủi kẻ ngã lòng, đã yên ủi tôi bởi tít đến nơi;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

لكن لم يضطر ولا تيطس الذي كان معي وهو يوناني ان يختتن.

Vietnamese

dầu tít, kẻ cùng đi với tôi, là người gờ-réc, cũng không bị ép phải cắt bì.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ثم بعد اربع عشرة سنة صعدت ايضا الى اورشليم مع برنابا آخذا معي تيطس ايضا.

Vietnamese

sau đó mười bốn năm, tôi lại lên thành giê-ru-sa-lem với ba-na-ba, có đem tít cùng đi nữa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

لم تكن لي راحة في روحي لاني لم اجد تيطس اخي. لكن ودعتهم فخرجت الى مكدونية

Vietnamese

mà vì tôi không gặp anh em tôi là tít, nên chẳng được yên lòng. vậy sau khi từ giã các tín đồ, thì tôi qua xứ ma-xê-đoan.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

الى تيطس الابن الصريح حسب الايمان المشترك نعمة ورحمة وسلام من الله الآب والرب يسوع المسيح مخلّصنا

Vietnamese

gởi cho tít, là con thật ta trong đức tin chung: nguyền xin con được ân điển và sự bình an ban cho bởi Ðức chúa trời, là cha, và bởi Ðức chúa jêsus christ, cứu chúa chúng ta!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

اما من جهة تيطس فهو شريك لي وعامل معي لاجلكم. واما اخوانا فهما رسولا الكنائس ومجد المسيح.

Vietnamese

Ấy vậy, nói về tít, thì là bạn bè tôi, và là người cùng làm việc với tôi ở nơi anh em; còn như hai anh em kia, là sứ giả của các hội thánh, tức là sự vinh hiển của Ðấng christ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

لان ديماس قد تركني اذ احب العالم الحاضر وذهب الى تسالونيكي وكريسكيس الى غلاطية وتيطس الى دلماطية.

Vietnamese

vì Ðê-ma đã lìa bỏ ta rồi, tại người ham hố đời nầy, và đã đi qua thành tê-sa-lô-ni-ca. cơ-rết-xen đi trong xứ ga-li-lê, còn tít thì đi xứ Ða-ma-ti rồi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,953,315,232 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK