Results for فاخبرت translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

فاخبرت

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

فاخبرت ثامار وقيل لها هوذا حموك صاعد الى تمنة ليجزّ غنمه.

Vietnamese

người ta cho nàng ta-ma hay điều đó mà rằng: nầy, ông gia ngươi đi khiến thim-na đặng hớt lông chiên.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فعلم الأمر عند مردخاي فاخبر استير الملكة فاخبرت استير الملك باسم مردخاي.

Vietnamese

việc ấy thấu đến mạc-đô-chê biết, người học lại cho hoàng hậu Ê-xơ-tê, bà Ê-xơ-tê nhơn tên mạc-đô-chê tâu lại cho vua.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فارسل شاول رسلا الى بيت داود ليراقبوه ويقتلوه في الصباح. فاخبرت داود ميكال امرأته قائلة ان كنت لا تنجو بنفسك هذه الليلة فانك تقتل غدا.

Vietnamese

sau-lơ sai người đi đến nhà Ða-vít đặng canh giữ người, để sáng ngày giết người đi. song mi-canh, vợ Ða-vít, cho người hay và nói rằng: nếu đêm nay chàng không trốn khỏi, thì sáng mai chàng sẽ bị giết.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فقالت لها حماتها اين التقطت اليوم واين اشتغلت. ليكن الناظر اليك مباركا. فاخبرت حماتها بالذي اشتغلت معه وقالت اسم الرجل الذي اشتغلت معه اليوم بوعز.

Vietnamese

bà gia nói: ngày nay, con có mót ở đâu? con có làm việc ở đâu? phước cho người đã nhận tiếp con! nàng nói cho bà gia mình hay mình có làm việc nơi chủ nào. nàng nói: người chủ của nơi tôi có làm việc ngày nay, tên là bô-ô.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فأخبرت رفقة بكلام عيسو ابنها الاكبر. فارسلت ودعت يعقوب ابنها الاصغر وقالت له هوذا عيسو اخوك متسلّ من جهتك بانه يقتلك.

Vietnamese

họ đem lời Ê-sau, con lớn, thuật lại cùng rê-be-ca, thì người sai gọi gia-cốp, con út mình, mà nói rằng: nầy, Ê-sau, anh con, toan giết con để báo thù.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,743,773,471 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK