Results for قائلين translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

قائلين

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

قائلين تنبأ لنا ايها المسيح من ضربك

Vietnamese

mà nói rằng: hỡi Ðấng christ, hãy nói tiên tri đi; cho chúng ta biết ai đánh ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ثم قام قوم وشهدوا عليه زورا قائلين.

Vietnamese

bấy giờ có mấy người đứng lên làm chứng dối nghịch cùng ng@ i rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فتذمر الشعب على موسى قائلين ماذا نشرب.

Vietnamese

dân sự bèn oán trách môi-se rằng: chúng tôi lấy chi uống?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ففكروا في انفسهم قائلين اننا لم نأخذ خبزا.

Vietnamese

môn đồ suy nghĩ và luận cùng nhau rằng: Ðây là vì chúng ta không đem bánh theo.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فسكنوا فيها وبنو لك فيها مقدسا لاسمك قائلين

Vietnamese

chúng đã ở đó, và đã cất cho danh chúa một đền thánh mà rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فاوصوا الى يوسف قائلين ابوك اوصى قبل موته قائلا.

Vietnamese

các anh bèn sai người đến nói cùng giô-sép rằng: trước khi qua đời, cha em có trối rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

الابرار ينظرون ويفرحون والبريء يستهزئ بهم قائلين

Vietnamese

người công bình thấy điều đó, và vui mừng; còn người vô tội sẽ nhạo báng chúng nó, mà rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فاخبر شاول عبيده قائلين بمثل هذا الكلام تكلم داود.

Vietnamese

các tôi tớ của sau-lơ thuật lại cho vua câu trả lời của Ða-vít.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

قائلين. قولوا ان تلاميذه أتوا ليلا وسرقوه ونحن نيام.

Vietnamese

mà dặn rằng: các ngươi hãy nói rằng: môn đồ nó đã đến lúc ban đêm, khi chúng tôi đương ngủ, mà lấy trộm nó đi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فتذمر الفريسيون والكتبة قائلين هذا يقبل خطاة وياكل معهم.

Vietnamese

các người pha-ri-si và các thầy thông giáo lằm bằm mà nói rằng: người nầy tiếp những kẻ tội lỗi, và cùng ăn với họ!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

حينئذ جاء الى يسوع كتبة وفريسيون الذين من اورشليم قائلين.

Vietnamese

bấy giờ, có mấy người pha-ri-si và mấy thầy thông giáo từ thành giê-ru-sa-lem đến gần Ðức chúa jêsus, mà thưa rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

تعلمون بنيكم قائلين. على اليابسة عبر اسرائيل هذا الاردن.

Vietnamese

thì các ngươi sẽ dạy con cháu mình mà rằng: y-sơ-ra-ên đã đi qua sông giô-đanh trên đất khô,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فاتى حمور وشكيم ابنه الى باب مدينتهما وكلما اهل مدينتهما قائلين.

Vietnamese

vậy, hê-mô và si-chem, con trai người, đi đến cửa thành mình, nói cùng dân trong thành như vầy:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فان كثيرين سيأتون باسمي قائلين انا هو المسيح ويضلون كثيرين.

Vietnamese

vì nhiều người sẽ mạo danh ta €‘ến mà nói rằng: ta là Ðấng christ; và sẽ dỗ dành nhiều người.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فكلم بنو اسرائيل موسى قائلين اننا فنينا وهلكنا. قد هلكنا جميعا.

Vietnamese

dân y-sơ-ra-ên nói cùng môi-se rằng: nầy, chúng tôi bị diệt, chúng tôi bị chết, chúng tôi chết mất hết thảy!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

أتى بنو جاد وبنو رأوبين وكلموا موسى والعازار الكاهن ورؤساء الجماعة قائلين.

Vietnamese

bèn đến thưa cùng môi-se, Ê-lê-a-sa, thầy tế lễ, và các hội trưởng mà rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فانتهرهما الجمع ليسكتا فكانا يصرخان اكثر قائلين ارحمنا يا سيد يا ابن داود.

Vietnamese

chúng rầy hai người ấy, biểu nín đi; nhưng họ kêu lớn hơn nữa, rằng: lạy chúa, con cháu vua Ða-vít, xin thương xót chúng tôi!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فخرج مسخّرو الشعب ومدبّروه وكلموا الشعب قائلين هكذا يقول فرعون لست اعطيكم تبنا.

Vietnamese

các đốc dịch và phái viên bèn ra, nói cùng dân chúng rằng: pha-ra-ôn có phán như vầy: ta chẳng cho các ngươi rơm nữa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فلم يجبها بكلمة. فتقدم تلاميذه وطلبوا اليه قائلين اصرفها لانها تصيح وراءنا.

Vietnamese

nhưng ngài chẳng đáp một lời. môn đồ bèn đến gần, cố nài xin rằng: xin thầy truyền cho đờn bà ấy về, vì người kêu van ở đằng sau chúng ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وخرّ الاربعة والعشرون شيخا والاربعة الحيوانات وسجدوا للّه الجالس على العرش قائلين آمين. هللويا.

Vietnamese

hai mươi bốn trưởng lão cùng bốn con sanh vật bèn nọp xuống thờ lạy Ðức chúa trời, là Ðấng ngồi trên ngôi, mà rằng: a-men, a-lê-lu-gia!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,780,198,653 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK