Results for كلام translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

كلام

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

وكان اليّ كلام الرب قائلا

Vietnamese

lại có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 8
Quality:

Arabic

فصار كلام الرب اليّ قائلا.

Vietnamese

Ðoạn, lời của Ðức giê-hô-va phán cùng tôi rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ثم صار اليّ كلام الرب قائلا

Vietnamese

lời Ðức giê-hô-va phán cùng tôi như vầy:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فصار كلام الرب اليّ ثانية قائلا

Vietnamese

lời Ðức giê-hô-va truyền cho tôi lần thứ hai như vầy:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

احببت كل كلام مهلك ولسان غش‎.

Vietnamese

hỡi lưỡi dối trá, ngươi ưa mến các lời tàn hại.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ثم صار اليّ كلام رب الجنود قائلا

Vietnamese

bấy giờ có lời của Ðức giê-hô-va vạn quân phán cùng ta rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ثم صار كلام الرب الى ارميا قائلا.

Vietnamese

bấy giờ có lời Ðức giê-hô-va phán cùng giê-rê-mi rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فكان كلام الرب الى ايليا التشبي قائلا

Vietnamese

bấy giờ, có lời của Ðức giê-hô-va phán dạy Ê-li, người thi-sê-be, mà rằng:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ابتداء كلام فمه جهالة وآخر فمه جنون رديء.

Vietnamese

lời nói của miệng nó, khởi đầu là ngược đãi, cuối cùng vẫn điên cuồng nguy hiểm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فلما سمع الملك كلام سفر الشريعة مزّق ثيابه.

Vietnamese

vua vừa nghe các lời của sách luật pháp, liền xé quần áo mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

لاعلمك قسط كلام الحق لترد جواب الحق للذين ارسلوك

Vietnamese

Ðể làm cho con biết sự quả quyết của lời chân lý, hầu cho con lấy lời thật mà đáp lại với những người sai con?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

كلام النمّام مثل لقم حلوة فينزل الى مخادع البطن

Vietnamese

lời kẻ thèo lẻo giống như vật thực ngon, vào thấu đến tận gan ruột.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

امل اذنك واسمع كلام الحكماء ووجّه قلبك الى معرفتي.

Vietnamese

hãy lắng tai nghe lời kẻ khôn ngoan, khá chuyên lòng con về sự tri thức ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

a وسيلة لـ الكلام إلى kttsd خدمة d الناقل.

Vietnamese

công cụ để gửi lệnh nói đến kttsd qua d- bus.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,740,511,788 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK