Results for مديان translation from Arabic to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

رأيت خيام كوشان تحت بلية. رجفت شقق ارض مديان.

Vietnamese

ta thấy những trại của cu-san bị hoạn nạn, những màn cháng của đất ma-đi-an lung lay.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فتجندوا على مديان كما امر الرب وقتلوا كل ذكر.

Vietnamese

vậy, chúng giao chiến cùng dân ma-đi-an, y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se, và giết hết thảy nam đinh.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

لان ابي قد حارب عنكم وخاطر بنفسه وانقذكم من يد مديان.

Vietnamese

vì cha ta có tranh chiến cho các ngươi, liều mình mà giải cứu các ngươi khỏi tay dân ma-đi-an.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وعمل بنو اسرائيل الشر في عيني الرب فدفعهم الرب ليد مديان سبع سنين.

Vietnamese

dân y-sơ-ra-ên làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va, nên Ðức giê-hô-va phó chúng vào tay dân ma-đi-an trong bảy năm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

‎فهرب موسى بسبب هذه الكلمة وصار غريبا في ارض مديان حيث ولد ابنين

Vietnamese

môi-se vừa nghe lời đó thì trốn đi ở trong xứ ma-đi-an, nơi đó người sanh được hai con trai.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فهرب زبح وصلمناع فتبعهما وامسك ملكي مديان زبح وصلمناع وازعج كل الجيش

Vietnamese

khi xê-bách và xanh-mu-na chạy trốn, người đuổi theo bắt được hai vua ma-đi-an, là xê-bách và xanh-mu-na, và đánh cả đạo binh vỡ chạy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وكان لكاهن مديان سبع بنات. فاتين واستقين وملأن الاجران ليسقين غنم ابيهنّ.

Vietnamese

vả, thầy tế lễ xứ ma-đi-an có bảy con gái; các nàng đó đến giếng xách nước đổ đầy máng đặng cho bầy chiên cha mình uống.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ويقيم عليه رب الجنود سوطا كضربة مديان عند صخرة غراب وعصاه على البحر ويرفعها على اسلوب مصر.

Vietnamese

bấy giờ Ðức giê-hô-va vạn quân sẽ giá roi trên họ, như ngài đã đánh giết người ma-đi-an nơi vầng đá hô-rếp; lại sẽ giơ gậy trên biển, sẽ giơ lên như đã làm trong xứ Ê-díp-tô.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

فانطلق شيوخ موآب وشيوخ مديان وحلوان العرافة في ايديهم وأتوا الى بلعام وكلموه بكلام بالاق.

Vietnamese

vậy, các trưởng lão mô-áp đi cùng các trưởng lão ma-đi-an, trong tay có lễ vật cho thầy bói, đến cùng ba-la-am mà thuật lại những lời của ba-lác.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

مد

Vietnamese

mode

Last Update: 2012-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,953,322,684 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK