Results for والساجدين translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

والساجدين

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

والساجدين على السطوح لجند السماء والساجدين الحالفين بالرب والحالفين بملكوم

Vietnamese

ta sẽ diệt những kẻ lạy cơ binh trên trời nơi nóc nhà; và những kẻ thờ lạy, những kẻ thề với Ðức giê-hô-va và cũng thề bởi vua mình;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ثم أعطيت قصبة شبه عصا ووقف الملاك قائلا لي قم وقس هيكل الله والمذبح والساجدين فيه.

Vietnamese

bấy giờ có người ban cho tôi một cây lau giống như cây gậy, và biểu tôi rằng: hãy đứng dậy đo đền thờ Ðức chúa trời, bàn thờ, và những kẻ thờ lạy tại đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ثم حلم ايضا حلما آخر وقصّه على اخوته. فقال اني قد حلمت حلما ايضا واذا الشمس والقمر واحد عشر كوكبا ساجدة لي.

Vietnamese

giô-sép lại nằm chiêm bao nữa, thuật cùng các anh mình rằng: tôi còn một điềm chiêm bao nữa: nầy mặt trời, mặt trăng, và mười một ngôi sao đều sấp mình xuống trước mặt tôi!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,747,934,451 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK