Results for والعشيرة translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

والعشيرة

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

فتتقدمون في الغد باسباطكم ويكون ان السبط الذي ياخذه الرب يتقدم بعشائره والعشيرة التي ياخذها الرب تتقدم ببيوتها والبيت الذي يأخذه الرب يتقدم برجاله.

Vietnamese

vậy, sáng mai các ngươi sẽ đi đến gần từng chi phái; chi phái nào mà Ðức giê-hô-va chỉ ra sẽ đến gần từng họ hàng; họ hàng nào mà Ðức giê-hô-va chỉ ra sẽ đến gần từng nhà; nhà nào mà Ðức giê-hô-va chỉ ra sẽ đến gần từng người.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

ارجعوا ايها البنون العصاة يقول الرب لاني سدت عليكم فآخذكم واحد من المدينة واثنين من العشيرة وآتي بكم الى صهيون

Vietnamese

Ðức giê-hô-va phán: hỡi con cái bội nghịch, hãy trở về; vì ta là chồng ngươi. trong vòng các ngươi, ta sẽ lựa mỗi thành một người, mỗi họ hai người, mà đem đến si-ôn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,735,746,741 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK