Results for يترنمون translation from Arabic to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

يترنمون

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

صوت مراقبيك. يرفعون صوتهم يترنمون معا لانهم يبصرون عينا لعين عند رجوع الرب الى صهيون.

Vietnamese

tiếng những kẻ canh của ngươi! họ cất tiếng, cùng nhau hát xướng; vì họ sẽ thấy mắt đối mắt khi Ðức giê-hô-va trở về si-ôn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

هوذا عبيدي يترنمون من طيبة القلب وانتم تصرخون من كآبة القلب ومن انكسار الروح تولولون.

Vietnamese

nầy, tôi tớ ta sẽ hát mừng vì lòng đầy vui vẻ, còn các ngươi thì khóc lóc vì lòng buồn bực, kêu than vì tâm thần phiền não.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وهم يترنمون ترنيمة جديدة قائلين مستحق انت ان تأخذ السفر وتفتح ختومه لانك ذبحت واشتريتنا للّه بدمك من كل قبيلة ولسان وشعب وامّة

Vietnamese

chúng hát một bài ca mới rằng: ngài đáng lấy quyển sách mà mở những ấn ra; vì ngài đã chịu giết lấy huyết mình mà chuộc cho Ðức chúa trời những người thuộc về mọi chi phái, mọi tiếng, mọi dân tộc, mọi nước,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

وهم يترنمون كترنيمة جديدة امام العرش وامام الاربعة الحيوانات والشيوخ ولم يستطع احد ان يتعلّم الترنيمة الا المئة والاربعة والاربعون الفا الذين اشتروا من الارض.

Vietnamese

chúng hát một bài ca mới trước ngôi, trước bốn con sanh vật và các trưởng lão. không ai học được bài ca đó, họa chăng chỉ có mười bốn vạn bốn ngàn người đã được chuộc khỏi đất mà thôi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Arabic

حينئذ يقفز الاعرج كالايل ويترنم لسان الاخرس لانه قد انفجرت في البرية مياه وانهار في القفر.

Vietnamese

bấy giờ, kẻ què sẽ nhảy như con nai, lưỡi kẻ câm sẽ hát. vì có những dòng nước trào lên trong đồng vắng, và những suối chảy ra trong nơi sa mạc.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,744,703,549 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK