Results for çaiteztençát translation from Basque to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Basque

Vietnamese

Info

Basque

çaiteztençát

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Basque

Vietnamese

Info

Basque

campotic diradenetara honestqui perporta çaiteztençát, eta deusen beharric eztuçuençát.

Vietnamese

hầu cho ăn ở với người ngoại cách ngay thẳng, và không thiếu chi hết.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Basque

baina nic eztut guiçonaganic testimoniageric recebitzen: baina gauça hauc erraiten ditut çuec salua çaiteztençát.

Vietnamese

còn ta, lời chứng mà ta nhận lấy chẳng phải bởi người ta; nhưng ta nói vậy, đặng các ngươi được cứu.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Basque

eta eçagut deçaçuen christen amorio eçagutze gucia iragaiten duena: compli çaiteztençát iaincoaren complimendu gucian.

Vietnamese

và được biết sự yêu thương của Ðấng christ, là sự trổi hơn mọi sự thông biết, hầu cho anh em được đầy dẫy mọi sự dư dật của Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Basque

beguirauçue çuen elemosyná eztaguiçuen guiçonén aitzinean heçaz ikus çaiteztençát: ezpere sariric eztuçue vkanen çuen aita ceruètan dena baithan.

Vietnamese

hãy giữ, đừng làm sự công bình mình trước mặt người ta, cho họ đều thấy. bằng không, thì các ngươi chẳng được phần thưởng gì của cha các ngươi ở trên trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Basque

bada, hambat affectione handizago hura igorri vkan dut, hura ikussiric berriz aleguera çaiteztençát, eta nic hambat tristitia gutiago dudançát.

Vietnamese

vậy, tôi đã sai người đi rất kíp, hầu cho anh em lại thấy người thì mừng rỡ, và tôi cũng bớt buồn rầu.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Basque

cein baitirade iaincoaren iugemendu iustoaren seignale, iaincoaren resumaren digne eguin çaiteztençát, ceinagatic suffritzen-ere baituçue:

Vietnamese

Ðó đủ chứng cớ về sự đoán xét công bình của Ðức chúa trời, ngài muốn khiến anh em nên xứng đáng cho nước ngài, và vì nước đó mà anh em chịu khổ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Basque

confessa ietzoçue batac berceari çuen faltác, eta othoitz eguiçue batac berceagatic, senda çaiteztençát: ecen anhitz balio du iustoaren efficaciorequin den orationeac.

Vietnamese

vậy, hãy xưng tội cùng nhau, và cầu nguyện cho nhau, hầu cho anh em được lành bịnh: người công bình lấy lòng sốt sắng cầu nguyện, thật có linh nghiệm nhiều.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Basque

aitzitic christen afflictionetan communicatzen duçuen becembatean, aleguera çaitezte: haren gloriaren reuelationean-ere, atseguin hartzen duçuela aleguera çaiteztençát.

Vietnamese

nhưng anh em có phần trong sự thương khó của Ðấng christ bao nhiêu, thì hãy vui mừng bấy nhiêu, hầu cho đến ngày vinh hiển của ngài hiện ra, thì anh em cũng được vui mừng nhảy nhót.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Basque

ezaicela suffritzeco dituán gaucen beldur: huná, deabruac çuetaric batzu presoinean eçarteco citic phoroga çaiteztençát, eta vkanen duçue tribulatione hamar egunez: aicén fidel heriorano, eta emanen drauát vicitzeco coroa.

Vietnamese

ngươi chớ ngại điều mình sẽ chịu khổ. nầy, ma quỉ sẽ quăng nhiều kẻ trong các ngươi vào ngục, hầu cho các ngươi bị thử thách; các ngươi sẽ bị hoạn nạn trong mười ngày. khá giữ trung tín cho đến chết, rồi ta sẽ ban cho ngươi mũ triều thiên của sự sống.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,740,650,761 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK