Results for посвещението translation from Bulgarian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Bulgarian

Vietnamese

Info

Bulgarian

посвещението

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Bulgarian

Vietnamese

Info

Bulgarian

Тогава да вземеш овена на посвещението и да свариш месото му на свето място.

Vietnamese

Ðoạn, ngươi hãy bắt con chiên đực dùng làm lễ thiết lập mà nấu thịt nó trong một nơi thánh.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Bulgarian

А на осмия ден държаха тържествено събрание; защото пазеха посвещението на олтара седем дни и празника седем дни.

Vietnamese

qua ngày thứ tám, người ta giữ lễ trọng thể, vì họ dự lễ khánh thành bàn thờ trong bảy ngày, và mừng lễ thường trong bảy ngày.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Bulgarian

И израилтяните, свещениците, левитите и останалите от завърналите се от плена, пазиха с веселие посвещението на тоя Божий дом.

Vietnamese

dân y-sơ-ra-ên, những thầy tế lễ, người lê-vi, và những người khác đã bị bắt làm phu tù được về, đều giữ lễ khánh thành đền thờ của Ðức chúa trời cách vui mừng.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Bulgarian

И ако остане до утринта нещо от месото на посвещението или от хляба, тогава да изгориш останалото в огън; да се не яде, защото е свето.

Vietnamese

nếu thịt lễ thiết lập và bánh còn dư lại đến ngày mai, ngươi hãy thiêu trong lửa, chớ nên ăn, vì là của đã biệt riêng ra thánh.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Bulgarian

За посвещението на тоя Божий дом принесоха сто юнеца, двеста овена и четиристотин агнета, и в принос за грях за целия Израил, дванадесет козела, според числото на израилевите племена,

Vietnamese

về lễ khánh thành đền thờ nầy, chúng dâng một trăm con bò đực, hai trăm con chiên đực, bốn trăm con chiên con, và tùy theo số các chi phái y-sơ-ra-ên, chúng dâng mười hai con dê đực làm của lễ chuộc tội cho cả dân y-sơ-ra-ên.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Bulgarian

И да осветиш гърдите на движимия принос и бедрото на възвишаемия принос, който се е подвижил и който се е възвисил от овена на посвещението от оня, който е за Аарона, и от оня, който е за синовете му.

Vietnamese

vậy, ngươi sẽ biệt riêng ra thánh cái o và giò của chiên đực đã dùng làm lễ lập a-rôn cùng các con trai người, tức là o đã đưa qua đưa lại, và giò đã giơ lên.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Bulgarian

После Моисей ги взе от ръцете им и ги изгори на олтара върху всеизгарянето; това беше жертва на посвещение за благоухание; това беше жертва чрез огън Господу.

Vietnamese

môi-se lấy các món đó khỏi tay họ, đem xông nơi bàn thờ tại trên của lễ thiêu; ấy là của lễ về sự phong chức có mùi thơm, tức là của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,788,589,381 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK