Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

職 的 日 子 已 滿 、 就 回 家 去 了

Vietnamese

khi những ngày về phần việc mình đã trọn, người trở về nhà.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

但 現 在 我 往 耶 路 撒 冷 去 、 給 聖 徒

Vietnamese

nay tôi qua thành giê-ru-sa-lem đặng giúp việc các thánh đồ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

有 人 談 論 聖 殿 、 是 用 美 石 和 物 妝 飾 的

Vietnamese

có mấy người nói về đền thờ, về đá đẹp và đồ dâng làm rực rỡ trong đền thờ. Ðức chúa jêsus phán rằng:

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

人 的 物 若 是 山 羊 、 必 在 耶 和 華 面 前 獻 上

Vietnamese

nếu của lễ người bằng con dê cái, thì phải dâng lên trước mặt Ðức giê-hô-va,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 要 喝 那 溪 裡 的 水 . 我 已 吩 咐 烏 鴉 在 那 裡 養 你

Vietnamese

ngươi sẽ uống nước của khe, và ta đã truyền cho chim quạ nuôi ngươi tại đó.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

臺 、 長 十 二 肘 、 寬 十 二 肘 、 四 面 見 方

Vietnamese

mặt bàn thờ có mười hai cu-đê bề dài và mười hai cu-đê bề ngang, sẽ là vuông.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

所 犯 的 罪 自 己 知 道 了 、 就 要 牽 一 隻 沒 有 殘 疾 的 公 山 羊 為

Vietnamese

khi nào người ta tỏ ra cho quan trưởng đó biết tội mình đã phạm, thì người phải dẫn đến làm của lễ mình, một con dê đực không tì vít chi,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

人 若 牽 一 隻 綿 羊 羔 為 贖 罪 祭 的 物 、 必 要 牽 一 隻 沒 有 殘 疾 的 母 羊

Vietnamese

nếu của lễ chuộc tội người bằng chiên con, thì phải dâng một con cái chẳng tì vít chi,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

人 的 物 若 以 綿 羊 、 或 山 羊 為 燔 祭 、 就 要 獻 上 沒 有 殘 疾 的 公 羊

Vietnamese

nếu lễ vật người là của lễ thiêu bằng súc vật nhỏ, hoặc chiên hay dê, thì phải dâng một con đực không tì vít,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 先 聽 本 人 的 口 、 不 知 道 他 所 作 的 事 、 難 道 我 們 的 律 法 還 定 他 的 罪 麼

Vietnamese

luật chúng ta há bắt tội một người nào chưa tra hỏi đến, và chưa biết điều người ấy đã làm, hay sao?

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 伯 也 將 他 羊 群 中 頭 生 的 、 和 羊 的 脂 油 獻 上 . 耶 和 華 看 中 了 亞 伯 和 他 的

Vietnamese

a-bên cũng dâng chiên đầu lòng trong bầy mình cùng mỡ nó. Ðức giê-hô-va đoái xem a-bên và nhận lễ vật của người;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

並 要 按 手 在 物 的 頭 上 、 宰 於 會 幕 前 . 亞 倫 的 子 孫 、 要 把 血 灑 在 壇 的 周 圍

Vietnamese

nhận tay mình trên đầu con sinh, rồi giết nó trước cửa hội mạc; các con trai a-rôn sẽ rảy huyết chung quanh trên bàn thờ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

也 要 分 定 屬 城 的 地 業 、 寬 五 千 肘 、 長 二 萬 五 千 肘 、 挨 著 那 分 聖 地 . 要 歸 以 色 列 全 家

Vietnamese

về phần đất thành phố, các ngươi khá lấy năm ngàn bề ngang, và hai mươi lăm ngàn bề dài; chạy rọc theo phần đất thánh đã lấy trước; ấy sẽ về phần cả nhà y-sơ-ra-ên.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,958,884,838 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK