Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

死 人 的 、 必 被 治 死

Vietnamese

kẻ nào đánh chết một người nào, mặc dầu kẻ đó là ai, sẽ bị xử tử.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

當 下 彼 拉 多 將 耶 穌 鞭

Vietnamese

bấy giờ, phi-lát bắt Ðức chúa jêsus và sai đánh đòn ngài.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

父 母 的 、 必 要 把 他 治 死

Vietnamese

kẻ nào đánh cha hay mẹ mình, sẽ bị xử tử.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

境 內 有 仗 和 大 毀 滅 的 響 聲

Vietnamese

tiếng kêu về giặc giã vang động trong đất; tai vạ lớn lắm.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

我 已 經 發 推 基 古 往 以 弗 所 去

Vietnamese

ta đã sai ti-chi-cơ sang thành Ê-phê-sô.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

天 一 亮 就 發 那 些 人 帶 著 驢 走 了

Vietnamese

ngày mai, trời vừa sáng, người ta cho các người đó và lừa về.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 出 兵 攻 仇 敵 、 就 要 遠 避 諸 惡

Vietnamese

khi ngươi kéo binh ra hãm đánh quân thù nghịch mình, hãy coi chừng về mọi việc ác.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 阿 、 你 用 東 風 破 他 施 的 船 隻

Vietnamese

chúa dùng ngọn gió đông Ðánh bể các tầu ta-rê-si.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 就 退 了 他 的 敵 人 、 叫 他 們 永 蒙 羞 辱

Vietnamese

ngài hãm đánh những kẻ cừu địch lui lại, làm cho chúng nó bị sỉ nhục đời đời.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 要 容 你 的 眼 睛 睡 覺 、 不 要 容 你 的 眼 皮

Vietnamese

chớ để cho hai mắt con ngủ, hoặc mí mắt con chợp lại;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

只 是 小 麥 和 粗 麥 沒 有 被 擊 、 因 為 還 沒 有 長 成

Vietnamese

còn lúa mì và tiểu mạch trổ muộn, nên không bị đập.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 可 不 管 教 孩 童 、 你 用 杖 他 、 他 必 不 至 於 死

Vietnamese

chớ tha sửa phạt trẻ thơ; dầu đánh nó bằng roi vọt, nó chẳng chết đâu. khi con đánh nó bằng roi vọt,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

主 必 趕 出 他 、 敗 他 海 上 的 權 力 . 他 必 被 火 燒 滅

Vietnamese

nầy, chúa sẽ cất lấy của cải nó, xô quyền thế nó xuống biển, nó sẽ bị lửa thiêu nuốt.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

發 第 三 個 僕 人 去 . 他 們 也 傷 了 他 、 把 他 推 出 去 了

Vietnamese

chủ lại sai đầy tớ thứ ba; song họ cũng đánh cho bị thương và đuổi đi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

所 以 我 奔 跑 、 不 像 無 定 向 的 . 我 鬥 拳 、 不 像 空 氣 的

Vietnamese

vậy thì, tôi chạy, chẳng phải là chạy bá vơ; tôi đánh, chẳng phải là đánh gió;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 因 酒 滋 事 、 不 人 、 只 要 溫 和 、 不 爭 競 、 不 貪 財

Vietnamese

Ðừng mê rượu, cũng đừng hung bạo, nhưng phải mềm mại hòa nhã; lại đừng ham tiền bạc;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

主 擊 他 們 、 豈 像 擊 那 些 擊 他 們 的 人 麼 . 他 們 被 殺 戮 、 豈 像 被 他 們 所 殺 戮 的 麼

Vietnamese

Ðức chúa trời đánh nó há như đánh kẻ đã đánh nó sao? nó bị giết há như những kẻ giết nó đã bị giết sao?

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,957,519,952 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK