Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

那 地 的 饑 荒

Vietnamese

vả, sự đói kém trong xứ lớn lắm.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

以 後 他 們 不 敢 再 問 他

Vietnamese

họ không dám hỏi ngài câu nào nữa.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

地 上 有 四 樣 小 物 、 卻 聰 明

Vietnamese

có bốn vật nhỏ mọn trên trái đất, song vốn rất khôn ngoan:

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

這 事 約 拿 大 大 不 悅 、 且 發 怒

Vietnamese

bấy giờ giô-na rất không đẹp lòng, và giận dữ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 們 若 奉 我 名 求 麼 、 我 必 成 就

Vietnamese

nếu các ngươi nhơn danh ta xin điều chi, ta sẽ làm cho.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

但 心 中 想 歸 回 之 地 、 必 不 得 歸 回

Vietnamese

còn như đất mà linh hồn chúng nó mong lộn lại, thì sẽ không được trở về.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 們 原 曉 得 我 們 憑 主 耶 穌 傳 給 你 們 麼 命 令

Vietnamese

anh em biết rõ chúng tôi đã bởi Ðức chúa jêsus mà truyền cho anh em những điều răn nào.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 聽 見 這 話 、 就 憂 愁 、 因 為 他 很 富 足

Vietnamese

nhưng người ấy nghe mấy lời thì trở nên buồn rầu, vì giàu có lắm.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 有 大 能 、 並 不 藐 視 人 . 他 的 智 慧

Vietnamese

kìa, Ðức chúa trời có quyền năng, không khinh bỉ ai; trí huệ ngài rất rộng lớn.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 問 他 說 、 對 你 說 拿 褥 子 走 的 、 是 麼 人

Vietnamese

họ hỏi rằng: người đã biểu ngươi: hãy vác giường và đi, là ai?

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 解 驢 駒 的 時 候 、 主 人 問 他 們 說 、 解 驢 駒 作

Vietnamese

Ðang mở lừa con, các chủ lừa hỏi rằng: sao mở lừa con nầy ra:

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 就 憂 愁 、 一 個 一 個 的 問 他 說 、 主 、 是 我 麼

Vietnamese

các môn đồ lấy làm buồn bực lắm, và lần lượt hỏi ngài rằng: lạy chúa, có phải tôi không? ngài đáp rằng:

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

我 有 麼 氣 力 、 使 我 等 候 . 我 有 麼 結 局 、 使 我 忍 耐

Vietnamese

sức lực tôi nào đủ đợi cho nỗi, cuối cùng tôi sẽ ra sao, mà tôi lại nhẫn nhịn được?

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 阿 、 你 的 公 義 高 . 行 過 大 事 的   神 阿 、 誰 能 像 你

Vietnamese

hỡi Ðức chúa trời, sự công bình chúa rất cao. chính chúa đã làm công việc cả thể, hỡi Ðức chúa trời, ai giống như chúa?

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 要 自 欺 、   神 是 輕 慢 不 得 的 . 人 種 的 是 麼 、 收 的 也 是

Vietnamese

chớ hề dối mình; Ðức chúa trời không chịu khinh dể đâu; vì ai gieo giống chi, lại gặt giống ấy.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 知 道 麼 、 是 我 們 不 知 道 的 呢 . 你 明 白 麼 、 是 我 們 不 明 白 的 呢

Vietnamese

Ông biết chi, mà chúng tôi chẳng biết? Ông thông hiểu gì mà chúng tôi lại không thông hiểu?

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 對 我 說 、 你 不 知 道 這 是 麼 意 思 麼 . 我 說 、 主 阿 、 我 不 知 道

Vietnamese

người đáp rằng: ngươi không biết những điều đó là gì sao? ta nói: thưa chúa, tôi không biết.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,955,266,752 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK