Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

愚 昧 人 張 嘴 啟 爭 、 開 口 招 鞭 打

Vietnamese

môi kẻ ngu muội vào cuộc tranh cạnh, và miệng nó chiều sự đánh đập.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

好 氣 的 人 挑 啟 爭 . 暴 怒 的 人 、 多 多 犯 罪

Vietnamese

người hay giận gây ra điều tranh cạnh; và kẻ căm gan phạm tội nhiều thay.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

恨 、 能 挑 啟 爭 . 愛 、 能 遮 掩 一 切 過 錯

Vietnamese

sự ghen ghét xui điều cãi lộn; song lòng thương yêu lấp hết các tội phạm.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

叫 你 們 可 以 向 外 人 行 事 正 、 自 己 也 就 沒 有 甚 麼 缺 乏 了

Vietnamese

hầu cho ăn ở với người ngoại cách ngay thẳng, và không thiếu chi hết.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 自 己 凡 事 要 顯 出 善 行 的 榜 樣 、 在 教 訓 上 要 正 直 、

Vietnamese

hãy lấy mình con làm gương về việc lành cho họ, trong sự dạy dỗ phải cho thanh sạch, nghiêm trang,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

心 中 貪 婪 的 、 挑 起 爭 . 倚 靠 耶 和 華 的 、 必 得 豐 裕

Vietnamese

người nào có lòng kiêu ngạo giục sự tranh cạnh; nhưng kẻ nào tin cậy Ðức giê-hô-va sẽ được no nê.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

為 君 王 和 一 切 在 位 的 也 該 如 此 . 使 我 們 可 以 敬 虔 正 、 平 安 無 事 的 度 日

Vietnamese

cho các vua, cho hết thảy các bậc cầm quyền, để chúng ta được lấy điều nhơn đức và thành thật mà ở đời cho bình tịnh yên ổn.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

搖 牛 奶 必 成 奶 油 . 扭 鼻 子 必 出 血 . 照 樣 、 激 動 怒 氣 必 起 爭

Vietnamese

vì ép sữa làm ra mỡ sữa, và đánh đập lỗ mũi bèn làm cho phun máu; cũng vậy trêu chọn giận sanh ra điều tranh cạnh.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

今 日 波 斯 和 瑪 代 的 眾 夫 人 聽 見 王 后 這 事 、 必 向 王 的 大 臣 照 樣 行 . 從 此 必 大 開 藐 視 和 忿 怒 之

Vietnamese

ngày nay, các vợ quan trưởng phe-rơ-sơ và mê-đi mà đã hay việc hoàng hậu đã làm, cũng sẽ nói một cách với chồng mình, rồi sẽ có lắm điều khinh bỉ và cơn giận.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

但 有 一 件 事 、 我 向 你 承 認 、 就 是 他 們 所 稱 為 異 的 道 、 我 正 按 著 那 道 事 奉 我 祖 宗 的   神 、 又 信 合 乎 律 法 的 、 和 先 知 書 上 一 切 所 記 載 的

Vietnamese

trước mặt quan, tôi nhận rằng theo như đạo mà họ gọi là một phe đảng, tôi thờ phượng Ðức chúa trời của tổ phụ tôi, tin mọi điều chép trong sách luật và các sách tiên tri;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
9,170,718,729 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK