From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
质量
chất lượng
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:
质量 :
Độ đều đặn:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
jpeg 质量 :
chất lượng jpeg:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 9
Quality:
jpeg 2000 图像的质量值 : 1 : 低质量( 高压缩比, 文件最小) 50 : 中等质量 75 : 较好质量( 默认) 100 : 高质量( 不压缩, 文件最大) 注意: 当您使用此设置时, jpeg 2000 不是一种无损图像压缩格式 。
giá trị chất lương cho ảnh jpeg 2000: 1: chất lượng thấp (cấp nén cao thì kích cỡ tập tin nhỏ) 50: chất lượng vừa75: chất lượng tốt (mặc định) 100: chất lượng cao (không có nén thì kích cỡ tập tin lớn) ghi chú: dùng thiết lập này thì jpeg 2000 không phải là định dạng nén ảnh không mất gì.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality: