Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

術 的 女 人 、 不 可 容 他 存 活

Vietnamese

ngươi chớ để các đồng cốt sống.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 可 偏 向 左 右 . 要 使 你 的 腳 離 開

Vietnamese

chớ xây qua bên hữu hay bên tả; hãy dời chơn con khỏi sự ác.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 必 不 丟 棄 完 全 人 、 也 不 扶 助 惡 人

Vietnamese

kìa, Ðức chúa trời chẳng từ bỏ người trọn vẹn, cũng không giúp đỡ kẻ hung ác.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

我 禁 止 我 腳 走 一 切 的 路 、 為 要 遵 守 你 的 話

Vietnamese

tôi giữ chơn tôi khỏi mọi đường tà, Ðể gìn giữ lời của chúa.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 放 縱 私 慾 的 情 、 像 那 不 認 識   神 的 外 邦 人

Vietnamese

chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 雖 用 詭 詐 遮 掩 自 己 的 怨 恨 、 他 的 惡 必 在 會 中 顯 露

Vietnamese

dầu sự ghen ghét ẩn giấu trong tuồng giả bộ, sự gian ác nó sẽ bị lộ ra nơi hội chúng.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 還 加 增 他 的 淫 行 、 追 念 他 幼 年 在 埃 及 地 行 淫 的 日 子

Vietnamese

nhưng nó thêm nhiều sự hành dâm, nhớ lại những ngày nó còn trẻ và thuở nó hành dâm trong đất Ê-díp-tô.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 可 敬 拜 別 神 、 因 為 耶 和 華 是 忌 的   神 、 名 為 忌

Vietnamese

vì ngươi đừng sấp mình xuống trước mặt chúa nào khác, bởi Ðức giê-hô-va tự xưng là Ðức chúa trời kỵ tà; ngài thật là một Ðức chúa trời kỵ tà vậy.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 對 君 王 說 、 你 是 鄙 陋 的 、 對 貴 臣 說 、 你 是 惡 的

Vietnamese

há có nên nói với vua rằng: "Ðồ xấu xa nà?" hay là nói với người tước vị rằng: "kẻ ác nghiệp mầy?"

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Chinese (Simplified)

人 必 向 你 行 這 些 事 、 因 為 你 隨 從 外 邦 人 行 淫 、 被 他 們 的 偶 像 玷 污 了

Vietnamese

mầy sẽ bị đãi như vậy, vì mầy đã hành dâm cùng các dân, đã tự làm ô uế với thần tượng chúng nó.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

主 對 他 說 、 如 今 你 們 法 利 賽 人 洗 淨 杯 盤 的 外 面 . 你 們 裡 面 卻 滿 了 勒 索 和

Vietnamese

nhưng chúa phán rằng: hỡi các ngươi là người pha-ri-si, các ngươi rửa sạch bề ngoài chén và mâm, song bề trong đầy sự trộm cướp và điều dữ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 得 罪 了 他 們 列 祖 的   神 、 隨 從 那 地 之 民 的 神 行 淫 . 這 民 就 是   神 在 他 們 面 前 所 除 滅 的

Vietnamese

song chúng phạm tội cùng Ðức chúa trời của các tổ phụ mình, và thông dâm cùng những thần của các dân tộc của xứ mà Ðức chúa trời đã hủy hoại trước mặt chúng.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 對 我 說 、 人 子 阿 、 你 舉 目 向 北 觀 看 . 我 就 舉 目 向 北 觀 看 、 見 祭 壇 門 的 北 邊 、 在 門 口 有 這 惹 忌 的 偶 像

Vietnamese

ngài bèn phán cùng ta rằng: hỡi con người, hãy ngước mắt về phía bắc. vậy ta ngước mắt về phía bắc, và nầy, nơi phía bắc cửa bàn thờ, chỗ lối vào, có hình tượng của sự ghen tương.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,764,037,688 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK