Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

拔 示 巴 說 、 好 、 我 必 為 你 對 王

Vietnamese

bát-sê-ba đáp: Ðược, ta sẽ nói với vua giùm cho ngươi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

我 禱 告 的 時 候 到 你 、 常 為 你 感 謝 我 的   神

Vietnamese

tôi cảm tạ Ðức chúa trời tôi, hằng ghi nhớ anh trong lời cầu nguyện,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

我 們 為 你 們 眾 人 常 常 感 謝   神 、 禱 告 的 時 候 到 你 們

Vietnamese

chúng tôi hằng vì anh em tạ ơn Ðức chúa trời, thường nhắc đến anh em trong khi cầu nguyện;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

因 為 他 們 暗 中 所 行 的 、 就 是 起 來 、 也 是 可 恥 的

Vietnamese

vì dầu nói đến điều mà những người đó làm cách kín giấu, cũng đã là hổ thẹn rồi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

就 為 你 們 不 住 的 感 謝   神 、 禱 告 的 時 候 、 常 到 你 們

Vietnamese

thì tôi vì anh em cảm tạ không thôi, thường nhắc đến anh em trong khi cầu nguyện.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

大 衛 的 僕 人 到 了 、 將 這 話 大 衛 的 名 都 告 訴 了 拿 八 、 就 住 了 口

Vietnamese

vậy, các gã trai trẻ của Ða-vít đi đến nhơn danh Ða-vít lặp lại cho na-banh mọi lời ấy; đoạn nín lặng;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 必 這 詩 歌 論 巴 比 倫 王 說 、 欺 壓 人 的 何 竟 息 滅 、 強 暴 的 何 竟 止 息

Vietnamese

thì ngươi sẽ dùng lời thí dụ nầy nói về vua ba-by-lôn rằng: sao kẻ bạo ngược đã tiệt đi, thành ức hiếp đã dứt đi!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

但 我 稍 微 放 膽 寫 信 給 你 們 、 是 要 醒 你 們 的 記 性 、 特 因   神 所 給 我 的 恩 典

Vietnamese

nếu tôi đã lấy lòng thật dạn dĩ mà viết thơ nói điều nầy điều kia với anh em, ấy là để nhắc lại cho anh em nhớ, bởi ơn Ðức chúa trời đã làm cho tôi

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 要 倚 賴 鄰 舍 . 不 要 信 靠 密 友 . 要 守 住 你 的 口 、 不 要 向 你 懷 中 的 妻

Vietnamese

chớ tin người lân cận của các ngươi, và chớ để lòng tin cậy nơi bạn hữu mình; hãy giữ đừng mở miệng ra cùng người đờn bà ngủ trong lòng ngươi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 可 與 你 們 中 間 所 剩 下 的 這 些 國 民 攙 雜 . 他 們 的 神 、 你 們 不 可 他 的 名 、 不 可 指 著 他 起 誓 、 也 不 可 事 奉 、 叩 拜

Vietnamese

chớ nên xen lộn cùng các dân tộc này còn ở lại giữa các ngươi, chớ xưng đến danh các thần chúng nó, chớ biểu ai bắt các thần ấy mà thề, chớ hầu việc, và đừng quì lạy trước các thần đó.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
9,211,313,110 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK