Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

拉 璧 、 善 、 亞 別

Vietnamese

ra-bít, ki-si-ôn, Ê-bết;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

遍 人 、 九 十 五 名

Vietnamese

về con cháu ga-ba-ôn, chín mươi lăm người.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

以 撒 就 住 在 拉 耳

Vietnamese

vậy, y-sác ở tại ghê-ra.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

拉 、 示 孚 汛 、 戶 蘭

Vietnamese

ghê-ra, sê-phu-phan, và hu-ram.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

我 又 將 列 給 了 瑪 吉

Vietnamese

ta cũng cho ma-ki xứ ga-la-át.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 伯 頓 、 細 利 、 哈 難

Vietnamese

Áp-đôn, xiếc-ri, ha-nan,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 殺 了 大 利 、 無 人 知 道

Vietnamese

ngày thứ hai sau khi người đã giết ghê-đa-lia, chưa ai biết sự đó,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 比 書 生 布 、 布 生 烏 西

Vietnamese

a-bi-sua sanh bu-ki, bu-ki sanh u-xi;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 哈 隨 魯 王 在 書 珊 城 的 宮 登

Vietnamese

khi vua ngự ngôi vương quốc tại su-sơ, kinh đô người,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

一 個 是 底 璧 王 、 一 個 是 德 王

Vietnamese

vua Ðê-bia, vua ghê-đe,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

一 個 是 伊 磯 倫 王 、 一 個 是 色 王

Vietnamese

vua Éc-lôn, vua ghê-xe,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 的 兒 子 、 耶 穌 督 福 音 的 起 頭

Vietnamese

Ðầu tin lành của Ðức chúa jêsus christ, là con Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 們 受 洗 歸 入 督 的 、 都 是 披 戴 督 了

Vietnamese

vả, anh em thảy đều chịu phép báp tem trong Ðấng christ, đều mặc lấy Ðấng christ vậy.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

一 個 是 低 斯 王 、 一 個 是 靠 近 迦 密 的 約 念 王

Vietnamese

vua kê-đe, vua giếc-nê-am, ở tại cạt-mên,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

住 拉 哈 勒 的 、 耶 拉 篾 各 城 的 、 尼 各 城 的

Vietnamese

cho những người ở ra-canh và ở các thành dân giê-rách-mê-lít, cho người ở các thành kê-nít,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

帕 王 阿 、 你 信 先 知 麼 、 我 知 道 你 是 信 的

Vietnamese

tâu vua aïc-ríp-ba, vua có tin các đấng tiên tri chăng? tôi biết thật vua tin đó!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

是 寶 貴 的 大 石 頭 、 有 長 十 肘 的 、 有 長 八 肘 的

Vietnamese

cái nền thì bằng đá quí và lớn, có hòn thì mười thước, hòn thì tám thước.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

伯 先 和 屬 城 的 郊 野 . 伯 和 崙 和 屬 城 的 郊 野 . 共 四 座 城

Vietnamese

kíp-sa-im và đất chung quanh thành, bết-hô-rôn và đất chung quanh thành, ghi-bê-thôn và đất chung quanh thành, hết thảy bốn cái thành.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 比 書 的 兒 子 是 布 、 布 的 兒 子 是 烏 西 、 烏 西 的 兒 子 是 西 拉 希 雅

Vietnamese

bu-ki con trai của a-bi-sua, u-xi con trai của bu-ki, xê-ra-hi-gia con trai của u-xi,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

示 米 亞 是 米 迦 勒 的 兒 子 、 米 迦 勒 是 巴 西 雅 的 兒 子 、 巴 西 雅 是 瑪 雅 的 兒 子

Vietnamese

si-mê-a con trai của mi-ca-ên, mi-ca-ên con trai của ba-sê-gia, ba-sê-gia con trai của manh-ki-gia,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,941,677,728 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK