From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
源
nguồn ảnh chụp
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
源( s) :
nguồn:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
聚合 rss 源、播客和视频博客
thu thập tin tức rss, podcast, và nhật ký hình ảnh
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
源: the destination url of a job
nguá»n:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
上 使 穹 蒼 堅 硬 、 下 使 淵 源 穩 固
khi ngài làm cho kiên cố các từng mây trên cao, khiến các nguồn vực sâu vững chắc,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
他 叫 磐 石 變 為 水 池 、 叫 堅 石 變 為 泉 源
là Ðấng biến hòn đá ra ao nước, Ðổi đá cứng thành nguồn nước.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
你 曾 進 到 海 源 、 或 在 深 淵 的 隱 密 處 行 走 麼
chớ thì ngươi có thấu đến nguồn của biển sao? há có bước dưới đáy của vực sâu chăng?
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
尚未配置 kuser 源 。 请在“ 设置 > 文件” 中设定“ 密码文件 ”
bạn chưa cấu hình kuser source. nguồn passwd địa phương được đặt tại% 1 nhóm nguồn đặt tại% 2
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
第 三 位 天 使 把 碗 倒 在 江 河 與 眾 水 的 泉 源 裡 、 水 就 變 成 血 了
vì thiên sứ thứ ba trút bát mình xuống các sông cùng các suối nước, thì nước biến ra huyết.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
歌 唱 的 、 跳 舞 的 、 都 要 說 、 我 的 泉 源 都 在 你 裡 面
những kẻ hát xướng và những kẻ nhảy múa sẽ nói rằng: các suối tôi đều ở trong ngươi.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
他 既 得 以 完 全 、 就 為 凡 順 從 他 的 人 、 成 了 永 遠 得 救 的 根 源
và sau khi đã được làm nên trọn vẹn rồi, thì trở nên cội rễ của sự cứu rỗi đời đời cho kẻ vâng lời ngài,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
人 口 中 的 言 語 、 如 同 深 水 . 智 慧 的 泉 源 、 好 像 湧 流 的 河 水
lời nói của miệng loài người là giống như nước sâu; nguồn sự khôn ngoan khác nào cái khe nước chảy.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
因 為 在 你 那 裡 、 有 生 命 的 源 頭 . 在 你 的 光 中 、 我 們 必 得 見 光
vì nguồn sự sống ở nơi chúa; trong ánh sáng chúa chúng tôi thấy sự sáng.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
他 們 經 過 流 淚 谷 、 叫 這 谷 變 為 泉 源 之 地 . 並 有 秋 雨 之 福 、 蓋 滿 了 全 谷
Ðương khi đi qua trũng khóc lóc. họ làm trũng ấy trở nên nơi có mạch; mưa sớm cũng phủ phước cho nó.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
源the destination of a file operation
nguồn
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality: