Results for 追 求所谓内心的最... translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

追 求所谓内心的最高的真实

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

西 門 和 同 伴 追 了 他 去

Vietnamese

si-môn cùng đồng bạn đi tìm ngài.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

我 追 想 古 時 之 日 、 上 古 之 年

Vietnamese

tôi suy nghĩ về ngày xưa, vì các năm đã qua.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

我 若 與 虛 謊 同 行 、 腳 若 追 隨 詭 詐

Vietnamese

nếu tôi có ăn ở cách dối trá, và chơn tôi vội vàng theo chước gian giảo,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

就 追 問 我 的 罪 孽 、 尋 察 我 的 罪 過 麼

Vietnamese

sao chúa tra hạch gian ác tôi, tìm kiếm tội lỗi tôi,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 撒 黑 追 趕 押 尼 珥 、 直 追 趕 他 不 偏 左 右

Vietnamese

người đuổi theo Áp-ne, không xây qua khỏi người, hoặc về bên hữu hay là bề bên tả.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

也 要 離 惡 行 善 . 尋 求 和 睦 、 一 心 追 趕

Vietnamese

phải lánh điều dữ, làm điều lành, tìm sự hòa bình mà đuổi theo,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 追 趕 他 們 、 走 他 所 未 走 的 道 、 坦 然 前 行

Vietnamese

người đuổi theo họ trên con đường chưa hề đặt chơn, mà vẫn vô sự lướt dặm.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

我 腳 追 隨 他 的 步 履 . 我 謹 守 他 的 道 、 並 不 偏 離

Vietnamese

chơn tôi bén theo bước chúa; tôi giữ đi theo đường ngài, chẳng hề sai lệch.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

凡 被 仇 敵 追 上 的 必 被 刺 死 . 凡 被 捉 住 的 、 必 被 刀 殺

Vietnamese

kẻ nào người ta gặp được sẽ bị đâm; kẻ nào bị bắt sẽ ngã dưới lưỡi gươm.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

以 色 列 丟 棄 良 善 、 〔 或 作 福 分 〕 仇 敵 必 追 逼 他

Vietnamese

y-sơ-ra-ên đã bỏ điều lành, kẻ nghịch sẽ đuổi theo nó.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 也 追 念   神 是 他 們 的 磐 石 、 至 高 的   神 、 是 他 們 的 救 贖 主

Vietnamese

chúng nó bèn nhớ lại rằng Ðức chúa trời là hòn đá của mình, Ðức chúa trời chí cao là Ðấng cứu chuộc mình.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

1200 dpi 最高品质

Vietnamese

1200 dpi chất lượng cao nhất

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
7,794,119,860 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK