Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

Vietnamese

giấm

Last Update: 2012-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

兵 丁 也 戲 弄 他 、 上 前 拿 送 給 他 喝

Vietnamese

quân lính cũng dỡn cợt ngài, lại gần đưa giấm cho ngài uống,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

懶 惰 人 叫 差 他 的 人 、 如 倒 牙 、 如 煙 薰 目

Vietnamese

như giấm ghê răng, như khói cay mắt, kẻ làm biếng nhác đối với người sai khiến nó là vậy.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

他 們 拿 苦 膽 給 我 當 食 物 . 我 渴 了 、 他 們 拿 給 我 喝

Vietnamese

chúng nó ban mật đắng làm vật thực tôi, và cho tôi uống giấm trong khi khát.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

他 就 要 遠 離 清 酒 、 濃 酒 、 也 不 可 喝 甚 麼 清 酒 濃 酒 作 的 、 不 可 喝 甚 麼 葡 萄 汁 、 也 不 可 喫 鮮 葡 萄 和 乾 葡 萄

Vietnamese

thì phải kiêng cữ rượu và vật uống say; chẳng nên uống hoặc giấm rượu, hoặc giấm của vật uống say; lại cũng chẳng nên uống một thứ nước nào bằng trái nho, hay là ăn nho tươi, hoặc nho khô.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,739,060,417 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK