Results for bogovima translation from Croatian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Croatian

Vietnamese

Info

Croatian

bogovima

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Croatian

Vietnamese

Info

Croatian

hvalite boga nad bogovima: vjeèna je ljubav njegova!

Vietnamese

hãy cảm tạ Ðức chúa trời của các thần, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

jer velik je jahve, bog naš, kralj veliki nad svim bogovima.

Vietnamese

vì giê-hô-va là Ðức chúa trời rất lớn, là vua cao cả trên hết các thần.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

ne idite za drugim bogovima izmeðu bogova drugih naroda što su oko vas.

Vietnamese

chớ theo các thần khác trong những thần của các dân tộc ở xung quanh các ngươi,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

ali vi ostaviste mene i uzeste služiti drugim bogovima. zbog toga vas neæu više izbavljati.

Vietnamese

nhưng các ngươi đã lìa bỏ ta, hầu việc các thần khác, bởi đó cho nên ta không giải cứu các ngươi nữa.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

ženili se njihovim kæerima i davali svoje kæeri njihovim sinovima i služili njihovim bogovima.

Vietnamese

cưới con gái của chúng nó làm vợ, gả con gái mình cho con trai chúng nó, và hầu việc các thần chúng nó.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

govorili su o jeruzalemskom bogu kao o bogovima zemaljskih naroda, bogovima koji su djelo èovjeèjih ruku.

Vietnamese

chúng lại nói về Ðức chúa trời của giê-ru-sa-lem, như thể các thần của dân thiên hạ đều là công việc của tay người ta làm ra.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

ako bogovima nazva one kojima je rijeè božja upravljena - a pismo se ne može dokinuti -

Vietnamese

nếu luật pháp gọi những kẻ được lời Ðức chúa trời phán đến là các thần, và nếu kinh thánh không thể bỏ được,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

a ja æu sasvim sakriti svoje lice u taj dan, zbog svega zla što ga budu èinili okreæuæi se drugim bogovima.

Vietnamese

còn ta, trong ngày đó, sẽ giấu mất mặt ta đi, vì cớ các tội ác của dân đã làm, trở theo các thần khác.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

ali ako me ostavite i napustite uredbe i zapovijedi koje sam vam dao te otiðete i poènete služiti tuðim bogovima i klanjati im se,

Vietnamese

nhưng nếu các ngươi bội nghịch, bỏ các luật lệ và giới mạng ta đã đặt trước mặt các ngươi, đi hầu việc những tà thần và thờ lạy chúng nó,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

bogovima onih naroda što oko vas budu, bilo tebi blizu bilo od tebe daleko, od jednoga kraja zemlje do drugoga -

Vietnamese

thì chớ chịu theo nó, chớ khứng nghe nó. mắt ngươi đừng thương tiếc nó; chớ động lòng xót xa mà che chở cho nó.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

"u moabu æu uèiniti - rijeè je jahvina - da se ne uzlazi na uzvišice i kadi bogovima njegovim.

Vietnamese

Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ cất khỏi mô-áp kẻ dâng tế lễ trên nơi cao, và kẻ đốt hương cho các thần mình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Croatian

i sudit æu im za sve opaèine njihove; zato što me ostaviše, zato što kadiše drugim bogovima i klanjahu se djelima ruku svojih.

Vietnamese

ta sẽ rao sự xét đoán ta nghịch cùng chúng nó, vì điều ác chúng nó đã làm; bởi chưng chúng nó đã lìa bỏ ta, đốt hương cho các thần khác, và thờ lạy việc tay mình làm ra.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

ako ostavite jahvu da biste služili tuðim bogovima, okrenut æe se protiv vas i uništit æe vas, pošto vam je bio dobro èinio."

Vietnamese

nếu các ngươi bỏ Ðức giê-hô-va, đi hầu việc các thần ngoại bang, thì ngài sẽ trở lòng giáng họa cho các ngươi sau khi đã làm ơn cho các ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Croatian

a prokletstvo, ne budete li slušali zapovijedi jahve, boga svoga, nego saðete s puta koji vam danas odreðujem te poðete za drugim bogovima kojih niste poznavali.

Vietnamese

sự rủa sả, nếu các ngươi không nghe theo các điều răn của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, nhưng xây bỏ đường ta chỉ cho ngày nay, đặng đi theo các thần khác mà các ngươi không hề biết.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

da ne bi uzimao njihove djevojke za žene svojim sinovima, da one - odajuæi se bludništvu sa svojim bogovima - ne bi za sobom povele i tvoje sinove.

Vietnamese

lại đừng cưới con gái chúng nó cho con trai ngươi, e khi con gái chúng nó hành dâm với các tà thần chúng nó, quyến dụ con trai ngươi cũng hành dâm cùng các tà thần của chúng nó nữa chăng.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

a kada bi sudac umro, oni bi opet zapadali u veæu pokvarenost nego njihovi oci. išli su za drugim bogovima, služili im i klanjali im se, ne odustajuæi od svojih opakih djela i postupaka.

Vietnamese

kế sau, khi quan xét qua đời rồi, y-sơ-ra-ên lại làm ác hơn các tổ phụ mình, tin theo các thần khác, hầu việc và thờ lạy trước mặt các thần ấy: y-sơ-ra-ên không khứng chừa bỏ việc làm ác hay là lối cố chấp của họ.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

"zašto da ti oprostim? sinovi me tvoji napustiše, zaklinju se lažnim bogovima. ja ih nasitih, oni preljub uèiniše, u bludnièinu kuæu nagrnuše.

Vietnamese

ta tha thứ ngươi sao được? các con trai ngươi đã lìa bỏ ta, thề bởi những thần không phải là thần. ta đã khiến chúng nó ăn no, mà chúng nó thì phạm tội tà dâm, nhóm nhau cả lũ trong nhà đĩ.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Croatian

i reèe kralj danielu: "zaista, vaš je bog bog nad bogovima i gospodar nad kraljevima, otkrivatelj tajna, kad si mogao otkriti ovu tajnu."

Vietnamese

Ðoạn, vua cất tiếng nói cùng Ða-ni-ên rằng: quả thật, Ðức chúa trời các ngươi là Ðức chúa trời của các thần, và là chúa của các vua; chính ngài là Ðấng tỏ ra những sự kín nhiệm nầy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Croatian

"bog, bog jahve, bog nad bogovima, jahve zna i neka zna izrael: ako je to bila pobuna ili nevjernost prema jahvi, neka nam uskrati svoju pomoæ danas;

Vietnamese

giê-hô-va, Ðức chúa trời toàn năng, giê-hô-va, Ðức chúa trời toàn năng biết điều đó, và y-sơ-ra-ên sẽ rõ! nếu ấy là phản nghịch, nếu là bất trung cùng Ðức giê-hô-va, thì ngày nay chớ cứu chúng tôi!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,774,137,188 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK