Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
naplijenit æemo svakojaka blaga, napuniti svoje kuæe plijenom;
chúng ta sẽ được các thứ của báu, chất đầy nhà chúng ta những của cướp;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
jer æe se zemlja napuniti znanja o slavi jahvinoj kao to vode prekrivaju more.
vì sự nhận biết vinh quang Ðức giê-hô-va sẽ đầy dẫy khắp đất như nước đầy tràn biển.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
istekom iz tebe zemlju æu napojiti, krvlju tvojom po gorama, i korita rijeèna njome napuniti.
ta sẽ lấy huyết ngươi tưới nơi đất ngươi lội bơi, cho đến các núi; và các khe nước sẽ đầy ngươi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ne obeèaæuj svoje kæeri dajuæi je za javnu bludnicu. tako se zemlja neæe podati bludnosti niti æe se napuniti pokvarenoæu.
chớ nhục con gái ngươi khiến nó làm kỵ nữ, để trong xứ không có điều dâm loạn và đầy dẫy những ác dục.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
dolaze dani kad æe se ukorijeniti jakov, razgranit' se i procvasti izrael, i sav svijet plodovima napuniti.
sau nầy, gia-cốp đâm rễ, y-sơ-ra-ên kết nụ và nở hoa, chắc sẽ ra trái đầy trên mặt đất.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
jer ovako veli jahve: neæete osjetiti vjetra niti æete vidjeti dada, a ova æe se dolina napuniti vodom. i pit æete vi, va marva i vaa stoka.'
vì Ðức giê-hô-va phán rằng: các ngươi sẽ không thấy gió, cũng chẳng thấy mưa, thế mà trũng này sẽ đầy dẫy nước, và các ngươi, đều sẽ uống nước được.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
srebro svoje pobacat æe na ulice, a zlato æe smatrati izmetom: u dan srdbe jahvine ni srebro ni zlato neæe ih izbaviti, due im neæe moæi nasititi ni trbuha napuniti, jer se o to spotakoe na grijeh.
chúng nó sẽ quăng bạc mình ra ngoài đường phố, vàng chúng nó sẽ ra như đồ ô uế; hoặc vàng, hoặc bạc, cũng không thể cứu chúng nó nơi ngày cơn giận của Ðức giê-hô-va; không thể làm cho chúng nó đầy ruột, vì ấy là đồ làm cho chúng nó sa vào tội lỗi!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: