Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tko æe èisto izvuæ' iz neèista? nitko!
ai có thể từ sự ô uế mà lấy ra được điều thanh sạch? chẳng một ai!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
svaka otvorena posuda koja ne bude zatvorena poklopcem neka je neèista.
phàm bình đựng nào để trống, không có nắp đậy buộc theo, sẽ bị ô uế.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
na grobovima stanuju i noæe na skrovitim mjestima, jedu svinjetinu, meæu u zdjele jela neèista.
ngồi trong mồ mả, trọ trong nơi kín, ăn thịt heo, đựng nước của vật gớm ghiếc trong khí mạnh nó,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
sve je te zloæe poèinjao svijet koji je bio u toj zemlji prije vas te je zemlja postala neèista.
vì những điều quái gớm ấy, những người ở tại xứ trước các ngươi đã làm; và đất vì cớ đó phải thành ô uế.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
kad sveæenik vidi taj èir, neka bolesnika proglasi neèistim: èir je neèista stvar, to je guba.
khi thầy tế lễ thấy thịt chín đỏ thì phải định người là ô uế; thịt chín đỏ là ô uế; ấy là bịnh phung vậy.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a svinja, iako ima papak, i to papak razdvojen, ne preiva - za vas je neèista.
con heo, nó có móng rẽ, chân chia hai, nhưng không nhơi; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i vidjeh: iz usta zmajevih i iz usta zvijerinih i iz usta lanoga proroka izlaze tri duha neèista, kao abe.
tôi thấy từ miệng rồng, miệng thú, miệng tiên tri giả có ba tà thần ra, giống như ếch nhái.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
meso koje se dotakne bilo èega neèista neka se ne jede nego na vatri spali! inaèe, tko je god èist moe jesti meso.
cũng chẳng nên ăn thịt đã đụng đến vật chi ô uế; phải thiêu đi. còn thịt nào ăn được, ai tinh sạch mới nên ăn.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i ne blaguje po gorama i oèiju ne podie kumirima doma izraelova, ne oskvrnjuje ene blinjega svoga i ne prilazi eni dok je neèista;
không ăn trên núi, không ngước mắt trông các thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, không làm nhục vợ kẻ lân cận mình, không lại gần đờn bà đương có kinh nguyệt;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
neka sveæenik ode da pregleda: bude li se bolest po kuæi proirila, to je onda u kuæi zarazna guba; kuæa je neèista.
thì thầy tế lễ phải đến khám nữa. nếu thấy vít ăn lan ra, ấy là một vít phung ăn ruồng nhà; nhà đã bị ô uế.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ako koji èovjek s njom legne, njezina neèistoæa za nj prianja, pa neka je neèist sedam dana. svaka postelja na koju on legne neka je neèista.
ví bằng một người nam giao cấu cùng người nữ đó, và sự ô uế kinh nguyệt dính người nam, thì người nam sẽ bị ô uế trong bảy ngày; phàm giường nào người nằm đều cũng sẽ bị ô uế.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a svinja, premda ima papke razdvojene, ne preiva: neka je za vas neèista. njezina mesa nemojte jesti niti se njezina strva doticati.
con heo cũng vậy; vì nó có móng rẽ ra, nhưng không nhơi: phải cầm nó là không sạch cho các ngươi. chớ ăn thịt của các con vật đó, và chớ đụng đến xác chết chúng nó.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ili ako tko dirne kakav neèist predmet, strv neèiste zvijeri, strv neèista ivinèeta ili strv neèista puzavca - i u neznanju postane neèist i odgovoran;
khi ai sẽ đụng đến một vật ô uế, hoặc thây của con thú nhà không tinh sạch, hoặc thây của con thú rừng không tinh sạch, hoặc thây của loài côn trùng nào không tinh sạch, mà không tự biết, thì sẽ bị ô uế và mắc tội.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ali ove, iako preivaju ili papke imaju, ne smijete jesti: devu, jer iako preiva, razdvojena papka nema - za vas je neèista;
nhưng chẳng nên ăn con nào chỉ nhơi không, hay là chỉ có móng rẽ không: con lạc đà, nó nhơi, nhưng không có móng rẽ; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
"kai izraelcima: 'kad koja ena zatrudni i rodi muko èedo, neka je neèista sedam dana, kako je neèista u vrijeme svoga mjeseènog pranja.
hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: khi nào một người đàn bà thọ thai và sanh một con trai, thì phải bị ô uế trong bảy ngày, như trong kỳ kinh nguyệt.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
koje si zapovjedio preko svojih slugu proroka ovim rijeèima: 'zemlja u koju ulazite da je zaposjednete neèista je zemlja od neèistoæe naroda zemlje, od gnusoba njihovih kojima su se napunili od jednoga kraja do drugoga.
ngài đã cậy các tiên tri, là tôi tớ ngài, mà phán dạy chúng tôi, rằng: xứ mà các ngươi sẽ vào đặng nhận lấy đó, là một xứ bị ô uế tại sự ô uế của các dân tộc nó, và tại sự gớm ghiếc của chúng nó đã làm cho xứ ấy đầy dẫy từ đầu nầy chí đầu kia.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a ako, poto je stvar bila oprana, sveæenik opazi da se zaraeno mjesto nije promijenilo, ipak, mada se bolest nije rairila, stvar je neèista. neka se na vatri spali: trula je i iznutra i izvana.
khi giặt rồi, thầy tế lễ sẽ khám lại, nếu vít đó không phai màu và cũng chẳng ăn lan ra, thì món đó là ô uế: ngươi hãy đem thiêu đi, vì là một thứ vít mốc ăn vào bề trái hay là bề mặt.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: