Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
isprazno tada otvara job usta i besjede gomila nerazumne."
nên gióp mở miệng ra luân điều hư không, và nói thêm nhiều lời vô tri.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
a ovi pogrðuju ono to ne poznaju; a to po naravi kao nerazumne ivotinje poznaju, u tom trunu.
song những kẻ nầy, hễ đều gì không biết thì khinh dể hết; và mọi điều chúng nó tự nhiên mà biết cũng như con thú vật vô tri, thì dùng mà làm hư mình.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
jer oni koji se hoæe bogatiti, upadaju u napast, zamku i mnoge nerazumne i tetne poude to ljude strovaljuju u zator i propast.
còn như kẻ muốn nên giàu có, ắt sa vào sự cám dỗ, mắc bẫy dò, ngã trong nhiều sự tham muốn vô lý thiệt hại kia, là sự làm đắm người ta vào sự hủy diệt hư mất.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
oni pak kao nerazumne ivotinje, po naravi roðene za lov i istrebljenje, pogrðuju to ne poznaju. istim æe istrebljenjem i oni biti istrebljeni;
nhưng chúng nó cũng như con vật không biết chi, sanh ra chỉ làm thú vật để bị bắt mà làm thịt, hay chê bai điều mình không biết, rồi chết đi như con vật, dường ấy chúng nó lãnh lấy tiền công về tội ác mình.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: