Results for prinijeti translation from Croatian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Croatian

Vietnamese

Info

Croatian

prinijeti

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Croatian

Vietnamese

Info

Croatian

tebi æu prinijeti žrtve zahvalne, zazvat æu ime jahvino.

Vietnamese

tôi sẽ dâng của lễ thù ân cho chúa, và cầu khẩn danh Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

mora prinijeti muško bez mane, bilo to goveèe, ovca ili koza.

Vietnamese

phải dâng một con đực không tì vít chi bắt trong bầy bò, hoặc chiên con hay là dê cái.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

lijenèina umaèe ruku u zdjelu, ali je ne može prinijeti ustima.

Vietnamese

kẻ biếng nhác thò tay mình vào trong dĩa, lấy làm mệt nhọc mà đem nó lên miệng.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

ako bi hto prinijeti jahvi ptice kao žrtvu paljenicu, neka onda prinese grlicu ili golubiæa.

Vietnamese

nếu lễ vật người dâng cho Ðức giê-hô-va là một của lễ thiêu bằng chim, thì phải dùng cu đất hay là bò câu con.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

oni dadoše svoju ruku da æe otpustiti svoje žene i da æe za svoj grijeh prinijeti ovna kao naknadnicu.

Vietnamese

chúng hứa đuổi vợ mình, và dâng một con chiên đực làm của lễ chuộc lỗi mình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

tko god jede loj od životinje koja se može prinijeti jahvi kao žrtva paljenica takav neka se iskorijeni iz svoga naroda.

Vietnamese

vì ai ăn mỡ của những thú người ta dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va, sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

to pridržano podruèje koje æete jahvi prinijeti neka bude dugaèko dvadeset i pet tisuæa lakata, široko deset tisuæa.

Vietnamese

phần đất mà các ngươi sẽ dâng cho Ðức giê-hô-va sẽ có hai mươi lăm ngàn cần bề dài và mười ngàn cần bề ngang.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

junca ili ovcu s kakvim udom protegnutim ili prikaæenim možeš prinijeti kao dragovoljan prinos, ali kao žrtva zavjetnica neæe biti primljena.

Vietnamese

các ngươi được bắt một con bò hay chiên con có giò dài, hoặc ngắn quá mà làm của lễ lạc ý; nhưng về của lễ khấn nguyện, con thú như vầy quả sẽ chẳng được nhậm.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

ako bi htio prinijeti za žrtvu paljenicu od sitne stoke - od ovaca ili koza - neka prinese muško bez mane.

Vietnamese

nếu lễ vật người là của lễ thiêu bằng súc vật nhỏ, hoặc chiên hay dê, thì phải dâng một con đực không tì vít,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

"ti nas sam moraš opskrbiti prinosima i žrtvama paljenicama koje æemo prinijeti jahvi, bogu svojemu", odgovori mojsije.

Vietnamese

nhưng môi-se tâu rằng: chính bệ hạ hãy cấp cho chúng tôi các con sinh và vật chi dùng làm của lễ thiêu để dâng cho giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Croatian

i ako koji stranac koji živi meðu vama, ili æe biti meðu vašim potomcima, htjedne prinijeti žrtvu paljenu na ugodan miris jahvi, neka radi kako i vi radite.

Vietnamese

nếu một khách ngoại bang kiều ngụ trong các ngươi hay là một người nào ở giữa các ngươi từ đời nầy sang đời kia, dùng lửa dâng một của lễ có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va, thì phải làm y như các ngươi làm vậy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

"kad tko želi prinijeti jahvi žrtvu prinosnicu, neka njegov dar bude od najboljeg brašna; neka ga polije uljem i na nj stavi tamjana.

Vietnamese

khi nào ai dâng cho Ðức giê-hô-va một của lễ chay, thì lễ vật người phải bằng bột lọc có chế dầu, và để nhũ hương lên trên.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Croatian

ovo je obred nazirejca, ne raèunajuæi ono što bi još mogla prinijeti njegova ruka. ako je povrh svoga nazireata obeæao kakav dar, neka povrh obreda svoga nazireata uèini kako je zavjetovao.

Vietnamese

Ðó là luật lệ về người na-xi-rê đã hứa nguyện, và đây là của lễ người phải dâng cho Ðức giê-hô-va về nguyện na-xi-rê mình, ngoại trừ của lễ nào người có thể dâng thêm. người phải theo luật lệ về sự na-xi-rê mình mà làm theo lời hứa nguyện của mình vậy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

"govori izraelcima i kaži im: 'kad tko od vas želi prinijeti jahvi žrtvu od stoke, prinijet æe je ili od krupne ili od sitne stoke.

Vietnamese

hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: khi người nào trong vòng các ngươi dâng của lễ cho Ðức giê-hô-va, thì phải dâng súc vật, hoặc bò, hoặc chiên.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Croatian

ako æe i postiti, neæu uslišiti njihovih vapaja. ako æe i prinijeti paljenicu i prinos, neæe mi omiljeti. jer maèem, glaðu i kugom ja æu ih zatrti."

Vietnamese

khi chúng nó kiêng ăn, ta sẽ chẳng nghe lời khấn nguyện của chúng nó; khi chúng nó dâng của lễ thiêu và của lễ chay, ta chẳng nhậm đâu; nhưng ta sẽ diệt chúng nó bởi gươm dao, đói kém, và ôn dịch.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Croatian

a zahtijevajte od njih istu kolièinu opeke koju su pravili i dosad. ne smanjujte je! lijenèine su. zato vièu: 'hajdemo prinijeti žrtvu bogu svome!'

Vietnamese

nhưng các ngươi hãy hạn số gạch y như cũ, chớ trừ bớt chi cả; vì họ biếng nhác, lấy cớ mà đồng kêu lên rằng: hè! đi dâng tế lễ cho Ðức chúa trời chúng ta!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

"zato æemo sa sobom potjerati i svoja stada. ni papak neæe ostati ovdje. od njih nam valja izabrati za žrtvovanje jahvi, bogu našemu, a ne znamo, dok onamo ne stignemo, što moramo jahvi prinijeti."

Vietnamese

các bầy lục súc sẽ theo chúng tôi nữa, không còn để lại một móng chân nào; vì chúng tôi sẽ dùng mấy con thú đó mà hầu việc giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi. chúng tôi biết vật chi dùng để thờ phượng Ðức giê-hô-va, chỉ khi nào sẽ đến nơi đó.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,794,005,403 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK