From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
jedno janje prinosite jutrom, a drugo janje prinosite u suton.
ngươi phải dâng con nầy vào buổi sớm mai và con kia vào buổi chiều tối;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
dajte jahvi slavu imena njegova! prinosite rtvu i uðite u dvorove njegove,
hãy tôn vinh xứng đáng cho danh Ðức giê-hô-va; hãy đem lễ vật mà vào trong hành lang ngài.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
neka se pojede na dan kad je prinosite ili sutradan. to preostane za prekosutra neka se spali na vatri.
ăn nội trong ngày dâng đó và ngày mai; còn phần chi dư lại qua ngày thứ ba, thì phải thiêu đi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
paljenice kad mi prinosite, prinosnice mi vae nisu mile, na prièesnice se od ugojenih telaca vaih i ne osvræem.
dầu các ngươi dâng những của lễ thiêu và của lễ chay cho ta, ta sẽ không nhận lấy; ta chẳng đoái xem những con thú mập về của lễ thù ân các ngươi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
pa se kao ivo kamenje ugraðujte u duhovni dom za sveto sveæenstvo da prinosite rtve duhovne, ugodne bogu po isusu kristu.
và anh em cũng như đá sống, được xây nên nhà thiêng liêng, làm chức tế lễ thánh, đặng dâng của tế lễ thiêng liêng, nhờ Ðức chúa jêsus christ mà đẹp ý Ðức chúa trời.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
tako isto prinosite podizanicu jahvi i od svih svojih desetina to ih primate od izraelaca. od toga davajte podizanicu jahvinu sveæeniku aronu.
thế thì, trong những thuế một phần mười mà các ngươi lãnh nơi dân y-sơ-ra-ên, thì cũng phải lấy ra một phần mười làm lễ vật dâng giơ lên cho Ðức giê-hô-va, và giao lễ vật của Ðức giê-hô-va đó cho a-rôn, thầy tế lễ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
povrh jahvinih subota, povrh vlastitih prinosa, povrh svojih zavjetnih i dragovoljnih darova koje inaèe prinosite jahvi."
ngoài ra, các ngươi phải cứ giữ lễ sa-bát của Ðức giê-hô-va, cứ dâng cho ngài các lễ vật mình, các của lễ khấn nguyện và lạc ý.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
"na poèetku vaih mjeseci prinosite jahvi za paljenicu: dva junca, jednoga ovna i sedam jednogodinjih janjaca bez mane.
mỗi đầu tháng, các ngươi phải dâng cho Ðức giê-hô-va hai con bò đực tơ, một con chiên đực, và bảy chiên con đực giáp năm, không tì vít, làm của lễ thiêu;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
samo je jahve onaj koji vas je velikom snagom svoje ispruene ruke izveo iz zemlje egipatske; njega tujte, njemu se klanjajte i njemu rtve prinosite.
nhưng các ngươi khá kính sợ Ðức giê-hô-va, là Ðấng dùng đại năng, và cánh tay giơ thẳng ra, đem các ngươi ra khỏi Ê-díp-tô; Ðấng đó các ngươi phải kính sợ thờ lạy, và dâng của lễ cho.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
drugo janje prinosite u suton. prinosi ga kao i jutarnju prinosnicu i njezinu ljevanicu: kao rtvu spaljenu jahvi na ugodan miris."
ngươi phải dâng chiên con kia vào buổi chiều tối, và làm một của lễ chay và một lễ quán như buổi sớm mai; ấy là một của lễ dùng lửa dâng lên có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
"idite samo u betel i grijeite, u gilgal i mnoite grijehe svoje! prinosite svakog jutra rtve, i desetine svaki treæi dan.
hãy đi đến bê-tên, và phạm tội; hãy đi đến ghinh-ganh, và phạm tội thêm! mỗi buổi sáng hãy đem của lễ mình đến, và cứ ba ngày thì dâng các phần mười của các ngươi!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
oskvrnjen kruh na mome prinosite rtveniku i jo pitate: "Èime te oskvrnismo?" time to kaete "stol je jahvin stvar nevana!"
các ngươi dâng bánh ô uế trên bàn thờ ta, rồi các ngươi nói rằng: chúng tôi có làm ô uế ngài ở đâu? Ấy là ở điều các ngươi nói rằng: bàn của Ðức giê-hô-va đáng khinh dể.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
"naredi izraelcima i reci im: 'toèno u odreðeno vrijeme prinosite mi moje prinose, moju hranu - rtve paljene meni na ugodan miris.'
hãy truyền lịnh nầy cho dân y-sơ-ra-ên mà rằng: các ngươi phải lo dâng cho ta trong kỳ định lễ vật và thực vật của ta, cùng các của lễ dùng lửa dâng lên có mùi thơm cho ta.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting