Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
a sada ti ga odbi i odbaci, silno se razgnjevi na pomazanika svoga.
chúa đã gớm ghê giao ước kẻ tôi tớ chúa, và quăng mão triều người xuống bụi đất mà làm nó ra phàm.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
tada se kralj silno razgnjevi i razbjesni te naredi da se pogube svi mudraci babilonski.
vậy nên vua phát tức mình và giận dữ lắm, bèn truyền mạng lịnh giết chết hết những bác sĩ của ba-by-lôn.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a kad zebul, gradski naèelnik, doznade to je govorio gaal, sin ebedov, razgnjevi se.
xê-bun, quan cai thành, nghe được các lời của ga-anh, con trai Ê-bết nói, thì cơn giận người phừng lên,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
jahve se razgnjevi na salomona jer je okrenuo srce svoje od jahve, boga izraelova, koji mu se bio dvaput javio
Ðức giê-hô-va nổi giận cùng sa-lô-môn, bởi vì lòng người trở bỏ giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, là Ðấng đã hai lần hiện đến cùng người,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
da se ne razgnjevi te ne propadnete na putu, kad uskoro plane srdba njegova. blago svima koji se njemu utjeèu!
hãy hôn con, e người nổi giận, và các ngươi hư mất trong đường chăng; vì cơn thạnh nộ người hòng nổi lên. phàm kẻ nào nương náu mình nơi người có phước thay!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
tada se asa razgnjevi na vidioca i baci ga u tamnicu, jer se razjario na nj. u to je vrijeme asa potlaèio i neke iz naroda.
a-sa nổi giận đấng tiên kiến, đem cầm tù người; vì tại việc ấy, vua tức giận người lắm. trong lúc đó, a-sa cũng hà hiếp mấy người của dân sự.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
kad je kralj david èuo sve to se dogodilo, vrlo se razgnjevi, ali ne htjede alostiti svoga sina amnona, koga je ljubio jer mu bijae prvoroðenac.
vua Ða-vít hay được các điều đó, bèn giận lắm.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
otvrdnue srcem kao kremen, da ne bi èuli zakon i rijeèi koje im je slao jahve nad vojskama, svojim duhom, preko drevnih proroka. i jahve nad vojskama silno se tad razgnjevi.
chúng nó làm cho lòng mình cứng như đá kim cương, để không nghe luật pháp và những lời mà Ðức giê-hô-va vạn quân đã bởi thần ngài cậy các tiên tri đời xưa sai đến; vậy nên có sự thạnh nộ lớn lắm đến từ Ðức giê-hô-va vạn quân.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ali se sinovi izraelovi teko ogrijeie o "herem", jer je akan, sin karmija, sina zabdijeva, sina zerahova, od plemena judina, uzeo od ukletih stvari, i jahve se razgnjevi na sinove izraelove.
song dân y-sơ-ra-ên có phạm một tội về vật đáng diệt; vì a-can, con trai của cạt-ni, cháu của xáp-đi, chắt của xê-rách về chi phái giu-đa, có lấy vật đáng diệt và cơn giận của Ðức giê-hô-va nổi phừng lên cùng dân y-sơ-ra-ên.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting