Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
od sinova binujevih: imej,
ba-ni, bin-nui, si-mê -i,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
sinova nasijahovih, sinova hatifinih.
con cháu nê-xia, con cháu ha-ti-pha.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
pjesma. psalam. sinova korahovih.
Ðức giê-hô-va là lớn, rất đáng được ngợi khen trong thành của Ðức chúa trời chúng ta, và tại trên núi thánh ngài.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
gibeonovih sinova: devedeset i pet;
về con cháu ga-ba-ôn, chín mươi lăm người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
harimovih sinova: tisuæu i sedamnaest.
về con cháu ha-rim, một ngàn mười bảy người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
imao je sedam sinova i tri kæeri.
người cũng có bảy con trai và ba con gái.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
zborovoði. pouèna pjesma. sinova korahovih.
Ðức chúa trời ôi! linh hồn tôi mơ ước chúa, như con nai cái thèm khát khe nước.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
imerovih sinova: tisuæu pedeset i dva;
về con cháu y-mê, một ngàn năm mươi hai người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
od sinova banijevih: maadaj, amram, joel,
trong con cháu ba-ni có ma-ê-đai, am-ram, u-ên,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
arahovih sinova: est stotina pedeset i dva!
về con cháu a-ra, sáu trăm năm mươi hai người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
evo imena geromovih sinova: libni i imej.
con trai của kê-hát là am-ram, két-sê-ha, hếp-rôn, và u-xi-ên.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
mikin brat jiija; od jiijinih sinova zaharija;
anh em của mi-ca là dít-hi-gia; về con cháu dít-hi-gia có xa-cha-ri.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
pjevaèa: asafovih sinova: stotinu èetrdeset i osam.
người ca hát: về con cháu a-sáp, một trăm bốn mươi tám người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a neki od sveæenièkih sinova mijeali su pomast od miomirisa.
có mấy kẻ trong bọn con trai những thầy tế lễ chế các thứ hương hoa.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
aterovih sinova, to jest od ezekije: devedeset i osam;
con cháu a-te, về dòng dõi Ê-xê-chia, có chín mươi tám người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
meelemjinih sinova i braæe, vrsnih ljudi, bilo je osamnaest.
mê-sê-lê-mia có những con trai và anh em, đều là người mạnh dạn, cộng được mười tám người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
azgadovih sinova: dvije tisuæe tri stotine dvadeset i dva;
về con cháu a-gát, hai ngàn ba trăm hai mươi hai người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
izaðe sedmi drijeb za pleme sinova danovih po porodicama njihovim.
phần thứ bảy bắt thăm trúng về chi phài Ðan, tùy theo những họ hàng của chúng.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
od hebronovih sinova: kneza eliela i osamdeset njegove braæe;
về dòng hếp-rôn có Ê-li-ên, là trưởng tộc, cùng các anh em người, được tám mươi người;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
od kehatovih sinova: kneza uriela i sto dvadeset njegove braæe;
về dòng kê-hát có u-ri-ên, là trưởng tộc, cùng các anh em người, được hai trăm hai mươi người;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: