From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
men du ved... en fordybning.
Ừ, đúng rồi. kim hoả bị trục trặc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sønnike, et hul er en fordybning i jorden.
con trai, hố là một cái lỗ ở dưới đất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
han havde gode hvide tænder blå øjne en af de hager, med en lille fordybning alle pigerne kan lide.
hắn có bộ răng trắng đều, mắt xanh, hắn có má lúm đồng tiền mà các cô đều thích.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i gravede mellem de to mure en fordybning til den gamle dams vand. men til ham, der virked det, skued i ikke, så ej hen til ham, som beredte det for længst.
lại đào hồ giữa khoảng hai tường thành đặng chứa nước ao cũ. nhưng các ngươi chẳng trông lên Ðấng làm nên sự đó; chẳng nhìn xem Ðấng đã định sự đó từ xưa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
du har ikke fulgt rådet om at vende madrassen af og til, og nu har du lavet en fordybning ned i den, og du tænker, "nå, det er jeg vant til,
bà chắc không chịu theo hướng dẫn đảo đệm mỗi vài tháng và giờ nó bị lõm xuống còn bà thì vẫn nghĩ, "bình thường ấy mà."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- hvis vi undersøger - dette stykke kranie her - kan i se tre tydelige fordybninger
nếu các vị kiểm tra miếng hộp sọ này... các vị sẽ thấy ba vết trũng lớn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: