From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
først og fremmest...
Đầu tiên và trước nhất...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
først og fremmest:
Được rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-først og fremmest...
- trước hết là...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
først og fremmest lydløst.
phần êm ái là quan trọng nhất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
først og fremmest, det er paul.
Đầu tiên, là paul.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
først og fremmest er det forkert.
thứ 1 đó hoàn toàn là 1 sai lầm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
flid, loyalitet og f ørst og fremmest...
nhiệt tình và trung tín trên mọi điều.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
først og fremmest var det en bartender.
Được rồi, đầu tiên, hắn thằng bán bar.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
først og fremmest skal vi have to præcisionskørere.
quan trọng nhất, chúng ta cần 2 quái xế siêu hạng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-først og fremmest, er der ingen vi.
- thứ nhất, chả có "chúng ta" ở đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
men først og fremmest lærte de os det her.
nhưng trước hết và trên tất cả họ dạy những thứ này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
først og fremmest jeg vil aldrig kneppe udenom.
trước hết, em xin không bao giờ lẵng lơ xung quanh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
først og fremmest skal de gennemgå mrs drablow papirer.
nhưng, chủ yếu, anh sẽ phải rà soát toàn bộ tài liệu của bà drablow.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
den første stjerne fremmest disse stjerner på himlen?
ngôi sao đầu tiên giữa các vì sao trên trời?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
først og fremmest må de forstå, at vi har folk overalt.
Điều đầu tiên mà bà cần biết về chúng tôi là chúng tôi có người ở mọi nơi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
først og fremmest, så kan du ikke bevise, jeg gjorde det.
thứ nhất, ông không có bằng chứng chứng tỏ tôi làm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
først og fremmest, så taler jeg ikke med giganter med våben.
nói chuyện với một cái súng ngắn không hay lắm đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
en høvding er først og fremmest folkets tjener. nummer 41?
trách nhiệm đầu tiên của một thủ lĩnh đối với nhân dân, là... 41?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
først og fremmest er hun så lækker, og vi hader dig begge to.
vâng, điều đầu tiên là cô ấy thật nóng bỏng và ừ...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
først og fremmest så er vi bundet til lastlugen, så med mindre du kan...
trước hết, ta đã bị trói vào cửa kho, chỉ trừ khi cô có thể...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: