From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- frisøren?
thằng hớt tóc? yeah.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
frisøren, sminkøsen, mig ...
thợ làm tóc của cổ, cô gái trang điểm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- "prinsessen og frisøren."
nàng công chúa và anh thợ cắt tóc?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
jeg kom lige fra frisøren.
- tôi từ tiệm cắt tóc tới thẳng đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- hun er hos frisøren i en time.
mẹ ở tiệm cắt tóc khoảng một tiếng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hvem ringede til hende hos frisøren?
còn cuộc gọi ở tiệm làm tóc?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nu er hun snart færdig hos frisøren.
buổi hẹn làm tóc của mẹ sắp xong rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- simon, psykiateren og frisøren. cathy?
simon, bác sĩ tâm lý của candice và thợ làm tóc của cổ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hver anden uge dr. bertier og frisøren kommer.
cứ mỗi hai tuần bác sĩ bertier và các thợ làm tóc đến.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
det er sjovt, for jeg var faktisk på vej til frisøren.
cháu biết không, thật buồn cười vì cô đang trên đường tới tiệm làm tóc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
candice fik et opkald om fredagen hos frisøren. det står her ikke.
candice có nhận một cuộc gọi ngày thứ sáu tại nhà thợ làm tóc của cổ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ved i, at gisella montanelli måtte gå til lånehajen for at betale frisøren?
tôi nghe gisella montanelli đã lấy 1 khoản vay để trả nợ tiền làm tóc cho cô ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
teksten til det billede skulle være, "frisøren fik hende i saksen".
tôi đã có một cái tựa trong đầu: "thợ cắt tóc cắt ngang."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
i morgen, efter at du har afleveret pita, kunne du tage mig hen til frisøren?
ngày mai, sau khi đưa pita đến trường, anh về đón tôi đi làm tóc nhé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
min fars kontor var i rådhuset, men de tog os med hen til frisøren på den anden side ad gaden.
văn phòng của cha em ở trong tòa thị sảnh, nhưng chúng đưa tụi em qua bên kia đường tới chỗ tiệm hớt tóc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
den lille kom straks hen til mig men i en sådan tilstand, at jeg fik hende i bad klædt ordentlig på og sendt til frisøren.
cô gái tới tìm tôi ngay lập tức, trong một tình trạng vô cùng thảm hại. tôi tắm rửa cổ cho ông, thay quần áo và đưa cổ đi thẩm mỹ viện.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oen anden sagde: "tag hende først." oe tog mig til frisøren, satte mig på en stol og holdt mig fast.
người kia nói: "hãy bắt đầu với nó." chúng đưa em tới tiệm hớt tóc... và đặt em vào cái ghế và giữ chặt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- den frisør, der klippede hende.
- smitty đang nhảy với ai vậy? - thợ cắt tóc của cổ. hắn cắt tóc cổ chiều nay, và hẹn hò tối nay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: