From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- for grækerne!
-vì người hy lạp!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
frelseren. grækerne? soter.
vị cứu tinh, thần thoại hy lạp sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
der er splittelse hos grækerne.
có lẽ đã có mâu thuẫn trong hàng ngũ hy lạp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- grækerne trækker sig tilbage.
quân hy lạp đang rút lui.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
grækerne er ude efter en ting.
người hy lạp đến đây vì 1 thứ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kun guderne kan besejre grækerne?
chỉ thánh thần mới đánh bại được người hy lạp?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
end ikke grækerne kan måle sig med ham.
không ngay cả bọn ngu ngốc cũng còn biết mà
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
det er kryptografi, udviklet af grækerne.
nó là mã hóa được phát triển bởi người hy lạp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tror du, grækerne nedstammer fra guderne?
chàng có tin người hy lạp là hậu duệ của các vị thần không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
grækerne beder om en sikker hjemrejse.
lời cầu xin của quân hy lạp để được bình an trở về.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg må indrømme, at jeg overvurderede grækerne.
ta cần phải thừa nhận, ta đã đánh giá quân hy lạp quá cao.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg vil angribe grækerne med hele min flåde.
ta sẽ tấn công quân hy lạp... với toàn bộ hải quân của mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
det her er præcis hvad grækerne gjorde ved troy.
cũng y như việc người hy lạp đã làm ở thành troy...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nogle siger, han er bedre end alle grækerne.
có người nói anh ta còn giỏi hơn cả người hy lạp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
grækerne er længere inde i landet, end jeg troede.
người hy lạp lấn sâu hơn tôi nghĩ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja. hvis admiralen også kunne gøre det samme med grækerne.
Được, nếu đô đốc của anh có thể dời lịch của người hy lạp lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"jeg frygter grækerne selv når de kommer med gaver."
việc đó làm ông không có khả năng làm nhân viên chuyên biệt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
endnu længere væk fra mithridates og grækerne, og den ære du fortjener.
qúa xa so với mithridates và lũ quân hy lạp. và vinh quanh mà anh xứng đáng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
skal vi give grækerne lov til at slagte vor mænd og voldtage vor koner?
Để cho quân hy lạp tàn sát dân chúng và cưỡng đoạt vợ của chúng ta à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
her stjal grækerne deres filosofi, og araberne tog deres medicinske viden.
Đây là nơi mà người hy lạp đã ăn cắp cho thứ triết học của họ... và người Ả rập đã lấy đi để làm thuốc thang cho họ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: