From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
havfruer.
chúng ta đang gặp may.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du tegner havfruer.
luôn là sô cô la.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
havfruer er for hårde til det.
làm rối tung tất cả thủy thủ trên tàu, quấn quanh họ như rắn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
troldmænd, havfruer ... rejsende, eventyrere ...
phù thủy, người cá... lữ khách, kẻ phiêu lưu... ảo thuật gia.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hun er interesseret i det. men havfruer.
nhưng thích tiên cá nhất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
og han lærte mig at forføre havfruer.
và đó là cách ngươi đối phó với chuyện này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vær nu ikke dum! havfruer er kvinder, min søn,
người cá tất cả là nữ con à, và đáng yêu như giấc mơ thiên đường.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
der vil være havfruer ved os inden timen er gået, og lyt til mine ord.
sẽ có người cá theo chúng ta trong vòng 1 giờ. các người ghi dấu những lời của ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
'havfruen lavede et af sine delfinbevægelser.'
- boo! và giáo viên người cá thì đung đưa cái đuôi rồi nhảy như cá heo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: