Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hovedmistænkte er pågrebet.
nghi phạm chính được an toàn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
de er vores hovedmistænkte.
họ là những tội phạm bị tình nghi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
pågrib hovedmistænkte i gråt jakkesæt.
nghi phạm chính trong bộ vest xám, nhắc lại
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
gentager: pågrib hovedmistænkte i gråt jakkesæt.
nghi phạm chính trong bộ vest xám
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
og hovedmistænkte var en klovn og en akrobat?
và nghi phạm hàng đầu của cậu là một chú hề và một người nhào lộn sao? phải.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg tror, at harry brown er vores hovedmistænkte.
thưa sếp, tôi không nghĩ harry brown là nhân chứng. Ông ta phải là nghi phạm chính thì đúng hơn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
undersøgelserne peger på, at de er de hovedmistænkte i et groft røveri for to dage siden der gav mere end $10 millioner i guld.
các nhà điều tra nói họ đang chủ yếu nghi ngờ tên trộm cách đây hai ngày đã cướp số vàng trị giá 10 triệu đô.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
din mand har måske en forbindelse til vores hovedmistænkte. hvis jeg lader dig gå ud i felten og du finder nogle skadelige informationer om ham kan jeg kun tro, at du vil tilbageholde dem.
chồng của cô có thể liên quan đến đối tượng chính của chúng ta nếu tôi để cô lên một cánh đồng và cô khám phá ra những thông tin buộc tội anh ta tôi ko có lý do gì để tin rằng cô sẽ ko dấu diếm nó
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
den tidligere betjent og kriminalassistent var hovedmistænkt for mordet på en anklager og en efterforsker.
cựu phó cảnh và thám tử của thành phố vinci là nghi phạm chính trong vụ giết hại chưởng lý bang, và thanh tra bang.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: