From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
kristi legeme.
thân xác của chúa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
et stillestående legeme.
ta có tấm ván nằm yên, và em có cây gậy để đánh...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg revser mit legeme.
( latinh) nhân danh cha và con... con xin trừng phạt thân xác con.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dette brød er mit legeme.
bánh mì này là thân thể của ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
drik kristi blod og spis hans legeme.
uống máu đấng kitô và ăn thịt ngài.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
en retskaffen borgers sønderskudte legeme?
thi thể đầy lỗ đạn của một công dân lương thiện?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lad os se legeme fjernet, og diskutere -
mang xác hắn đi, và cùng bàn--
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
man kan mærke, det stråler ud fra hans legeme.
tớ có thể thấy nó tỏa ra từ cơ thể hắn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"end at hele dit legeme kommer i helvede."
"mà còn cả cơ thể con biến thành địa ngục."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
simulering af en kraftfri rotation af et asymmetrisk legeme
mô phỏng vật thể không đối xứng quay tự do
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
dit legeme bliver her og bliver en del af folket.
thân xác ở lại để trở thành một phần của những người na'vi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg befaler dig i guds navn! forlad dette legeme!
nhân danh chúa, ta ra lệnh cho ngươi hãy rời khỏi thân xác này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
der er hans legeme, fyldt af ham, som fylder alt i alle.
hội thánh là thân thể của Ðấng christ, tức là sự đầy đủ của Ðấng gồm tóm mọi sự trong mọi loài.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg har ikke set mei lin, siden kejserens sjæl forlod hans legeme.
ta không thấy mei lin kể từ khi nhà vua băng hà
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hvis du vil have dragten, må du vriste mit afsjælede legeme ud af den.
nếu muốn áo của tôi, cô phải lôi xác tôi ra khỏi nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg gruer, når jeg tænker derpå, mit legeme gribes af skælven:
khi nào tôi nhớ lại, tôi bèn bị kinh hoảng, rởn óc cả và thịt tôi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
alle må træne hårdt med cuju kun med et stærkt legeme kan vi vinde denne krig.
mọi người phải tập luyện xúc cúc cho nhiều. phải có thân thủ tài năng mới đánh thắng trận được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
og ved denne villie ere vi helligede ved ofringen af jesu kristi legeme een gang for alle.
Ấy là theo ý muốn đó mà chúng ta được nên thánh nhờ sự dâng thân thể của Ðức chúa jêsus christ một lần đủ cả.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
altid bærende jesu dødelse om i legemet, for at også jesu liv må åbenbares i vort legeme.
chúng tôi thường mang sự chết của Ðức chúa jêsus trong thân thể mình, hầu cho sự sống của Ðức chúa jêsus cũng tỏ ra trong thân thể chúng tôi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
fordi der er eet brød, ere vi mange eet legeme; thi vi få alle del i det ene brød.
vì chỉ có một cái bánh, chúng ta dầu nhiều, cũng chỉ một thân thể; bởi chưng chúng ta đều có phần chung trong một cái bánh.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: