From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vi overvåger luftrummet.
chúng tôi có mắt trên bầu trời.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- vi har afspærret luftrummet.
-chúng ta có vùng cấm bay bán kính 2 dặm từ đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- hvad? derfor lukkede de luftrummet.
Đó là lí do họ đóng của toàn bộ, thôi nào!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
målet er et fly i luftrummet over ohio.
mục tiêu là phi cơ đâu đó ở ohio.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jack freeman rapporterer direkte fra luftrummet over washington, d.c.
Đây là jack freeman, tường thuật trực tiếp từ bầu trời thủ đô washington.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vi har pågrebet den eftersøgte. giv luftrummet frit. jeg regner med at se jer om 19 minutter.
- mở cổng trời đi, chúng tôi sẽ lên đó - đợi trong 19 phút nữa
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
embedsmænd har erklæret, at flyet, en boeing 737 blev omdirigeret, eller vektoriseret, i luftrummet.
giới chức cho biết chiếc boeing 737... đã bị đổi hành trình, hoặc hướng bay qua không phận vốn cũng là theo đúng quy trình..
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hold dig væk. se på mig. hvis de ligefrem lukker hele luftrummet på grund af det, du har i hovedet så er nøglen til at låse op for det måske også et sted derinde.
- Đừng động vào tôi nhìn tôi này, nếu họ phong tỏa bầu trời vì những gì có trong não anh...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cubansk luftrum om 20 minutter.
hắn ta sẽ ở trong không phận của cuba trong 20 phút tới.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: