From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
naboerne...
! Ôi, hàng xóm!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
afhør naboerne.
hãy hỏi những người xung quanh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tænk på naboerne!
chúng ta có hàng xóm, vì chúa! - thôi nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- du vækker naboerne!
Đừng có đánh thức mấy người hàng xóm của tôi đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lad os vække naboerne.
nào cùng đánh thức hàng xóm nhé. 1.2.3..
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- jo, du forstyrrede naboerne.
em làm phiền hàng xóm rồi kìa!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
det skal nok vække naboerne.
chuyện này sẽ đánh thức hàng xóm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- Ægteparret omgikkes ikke naboerne.
sống khép kín. không có hàng xóm nào gần gũi với hắn hay vợ hắn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- hej. hej. naboerne meldte det.
người hàng xóm gọi vào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sophia plejede at vække naboerne.
sophia từng làm thức cả hàng xóm xung quanh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
piger, l vækker naboerne nedenunder.
mấy cô đánh thức người hàng xóm phía dưới bây giờ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- davs, nabo.
- À...chào anh hàng xóm - Ôi không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: