Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i må ikke holde eder til andre guder, til nogen af de omboende folks guder,
chớ theo các thần khác trong những thần của các dân tộc ở xung quanh các ngươi,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
og jøderne, både forstanderne, 150 mand, og de, der kom til os fra de omboende hedningefolk, spiste ved mit bord;
nơi bàn ăn tôi cũng có một trăm năm mươi người giu-đa và quan trưởng, ngoại trừ những kẻ ở giữa các dân tộc chung quanh chúng tôi đi đến.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
da blussede herrens vrede op imod israel, og han gav dem i røveres hånd, så de udplyndrede dem. han gav dem til pris for de omboende fjender, så de ikke længer kunde holde stand mod deres fjender.
cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va nổi phừng lên cùng y-sơ-ra-ên, ngài phó chúng vào tay của kẻ cướp bóc, và chúng nó bóc lột họ; ngài bán y-sơ-ra-ên cho các kẻ thù nghịch chung quanh, và y-sơ-ra-ên không còn thế chống cự nổi được trước kẻ thù nghịch mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: