From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
han er religiøs.
- hắn là người tu hành.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er du religiøs?
- anh có đạo không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- er du religiøs?
ai cứu tôi với! anh có theo đạo không? cứu!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg er ikke religiøs.
con không phải một người theo tôn giáo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er du religiøs, john?
anh có theo đạo không, john?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg blev pludselig religiøs.
Đột nhiên tôi trở thành tu sĩ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er du meget religiøs?
anh có tôn giáo nào không? anh có phải thượng đế không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er du religiøs, karen?
cô là người theo đạo hả, karen?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- du er vel ikke religiøs?
cô không có tín ngưỡng, phải không? c.e.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
han er en religiøs fanatiker.
hắn là một kẻ cuồng tín.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg er ikke en religiøs mand!
nó làm đầu óc tôi quay cuồng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tror du en religiøs fanatiker?
- em lại tin vào một tên điên tôn giáo à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du er selvfølgelig en religiøs mand?
mày là người sùng đạo đúng không, lake?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- at hun er en religiøs psykopat.
Ả là con điên cuồng tín.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- du sagde, du ikke var religiøs.
Ông đã nói là ông không theo đạo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du er kendt som en religiøs mand.
Ông vẫn được biết tới như một người sùng đạo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- vi lærte mere end religiøs musik.
Đó là lí do bố cho cháu... -- tham gia ban nhạc làng?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- så bliv religiøs. - hvad sker der her? !
- có chuyện gì vậy?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
men der var en voksende religiøs uro i rom.
nhưng lúc đó la mã trải qua 1 giai đoạn xáo trộn về tôn giáo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
frøken reynolds, jeg er religiøs, ikke fanatisk.
bà reynolds ạ, tôi là một người thành tín, không phải là một kẻ hoang tưởng đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: