From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
underholdende replikker.
khá vui đấy. tôi e là...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
få styr på dine replikker.
Ông chỉ còn đường này thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kan du også mine replikker?
Đợi đã. anh biết cả thoại của tôi à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- du stjæler mine replikker.
- con đang bước vào cuộc đời của cha.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bruger du nu mors replikker?
giờ chị lại nói câu của mẹ đó à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- sig dine replikker, søster isis.
ngươi sẽ nói dối với thần isis?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg har aldrig før haft replikker.
trước đây tôi chưa bao giờ phải nói lời thoại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- nå, ja. jeg har nogle replikker.
-à quên, tôi có bài sẵn đây rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
behøver vi hænge os i replikker?
ta đừng tập trung vào vụ biết thoại này được không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- og du har selv skrevet dine replikker?
thế cậu tự viết thoại cho mình đấy, hả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
skuespil er ædle roller, smukke replikker...
diễn xuất nghĩa là những vai diễn vĩ đại, lời thoại tuyệt vời
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hør her, jeg håbede vi kunne øve nogle replikker.
tớ hy vọng là bọn mình có thể tập kịch cùng nhau.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tak fordi du lader mig komme her og øve replikker.
cảm ơn bác đã cho phép cháu tới để tập kịch với bạn jamie.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du behøver ikke at sige klamme replikker for at være romantisk.
cậu không nên đến một nơi kiểu như thế này... và nói những từ nghe có vẻ lãng mạn. - Được rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
det kan ikke passe, at du giver mig alle de gode replikker.
mẹ không thể cho con những lời nói hay được!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
der er bare nogle af scenerne, der har visse svære replikker.
thì là, cảnh trong phiên tòa ấy, có mấy câu thoại cũng hơi phức tạp chút.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
de burde lave en stumfilm med hans replikker. -er det dit job?
nghe tay diễn viên đọc thoại, thì nên biến cái này thành phim câm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du tyvstjæler bare de lorte replikker du høre i fjernsynet og i dine yndlingsfilm.
anh chỉ lấy câu đối thoại từ trong những bộ phim ưa thích của anh thôi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du har ændret tiden og plottet, så du kunne få de bedste replikker.
anh táy máy vào các phân cảnh, anh táy máy tới cốt chuyện để được đọc thoại tốt nhất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
så jeg tænkte, at du nok skulle tage et sidst kig dine replikker før du går på.
tôi nghĩ nếu như ngài bỏ chút thời gian để xem lại lần cuối chỗ đó trước bắt đầu thì tốt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: