From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hvem er deres skytsengle?
ai sẽ là người bảo vệ chúng?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hvor mange skytsengle er her?
- chúng tôi có bao nhiêu lâu? - anh có tổng cộng 25 phút.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg ved, hvor de resterende skytsengle skjuler sig.
cô biết những người dũng cảm còn lại đang trốn ở đâu. ở đâu?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tænk engang, hvis skytsengle og faktionsløse stod sammen.
suy nghĩ đi. nếu ta có thể hợp sức lại, cả dũng cảm và vô phái,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
når vi finder de andre skytsengle, tager vi af sted.
chúng tôi cần biết những thành viên dũng cảm còn lại ở đâu rồi sẽ đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du gjorde altså hverken skytsengle eller puritanere fortræd?
vậy là cô chưa từng gây nguy hại cho bất cứ người dũng cảm nào hay những người quên mình?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
jeg og andre skytsengle var i en simulation styret af jeanine.
tôi bị jeanine đưa vào một căn phòng mô phỏng cùng những người dũng cảm khác bà ta tuyển mộ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
når vi finder ud af, hvor de andre skytsengle er, kan vi gøre noget.
chúng ta cũng phải nghe ngóng xem những người dũng cảm còn lại ở đâu. khi đó ta có thể hành động.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du kan være skytsenglens assistent.
anh có thể tin vào người giúp việc của thần hộ mệnh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: